Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1994 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 1994

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1994, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1994: tra lịch dương tháng 3/1994 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1994 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1994 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1994 có ngày 31 không? Tháng 3/1994 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1994 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1994 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1994 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1994: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1994. Coi lịch âm dương 3 năm 1994 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1994 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1994 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1994 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1994: xem lịch âm tháng 3 năm 1994, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1994. Tra cứu lịch âm tháng 3/1994: coi lịch vạn niên tháng 3/1994 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1994

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20/1

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/2

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

31

20

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1994

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 8/3/1994 27/1/1994 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Thứ hai, 14/3/1994 3/2/1994 Ngày Valentine Trắng
Chủ nhật, 20/3/1994 9/2/1994 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ ba, 22/3/1994 11/2/1994 Ngày Nước Thế giới
Thứ tư, 23/3/1994 12/2/1994 Ngày Khí tượng Thế giới

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1994

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1994 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1994 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1994
Thứ ba
20/1/1994
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/3/1994
Thứ tư
21/1/1994
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/3/1994
Thứ năm
22/1/1994
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/3/1994
Thứ sáu
23/1/1994
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/3/1994
Thứ bảy
24/1/1994
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/3/1994
Chủ nhật
25/1/1994
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/3/1994
Thứ hai
26/1/1994
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/3/1994
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
27/1/1994
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/3/1994
Thứ tư
28/1/1994
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/3/1994
Thứ năm
29/1/1994
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/3/1994
Thứ sáu
30/1/1994
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/3/1994
Thứ bảy
1/2/1994
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

13/3/1994
Chủ nhật
2/2/1994
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

14/3/1994
Thứ hai

Ngày Valentine Trắng
3/2/1994
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

15/3/1994
Thứ ba
4/2/1994
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

16/3/1994
Thứ tư
5/2/1994
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

17/3/1994
Thứ năm
6/2/1994
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

18/3/1994
Thứ sáu
7/2/1994
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

19/3/1994
Thứ bảy
8/2/1994
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

20/3/1994
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
9/2/1994
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/3/1994
Thứ hai
10/2/1994
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/3/1994
Thứ ba

Ngày Nước Thế giới
11/2/1994
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/3/1994
Thứ tư

Ngày Khí tượng Thế giới
12/2/1994
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/3/1994
Thứ năm
13/2/1994
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/3/1994
Thứ sáu
14/2/1994
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

26/3/1994
Thứ bảy
15/2/1994
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

27/3/1994
Chủ nhật
16/2/1994
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

28/3/1994
Thứ hai
17/2/1994
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/3/1994
Thứ ba
18/2/1994
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

30/3/1994
Thứ tư
19/2/1994
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

31/3/1994
Thứ năm
20/2/1994
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/1994

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1994

Cập nhật: 01/11/2024 22:21