Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1994: tra lịch dương tháng 5/1994 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1994 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1994 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1994 có ngày 31 không? Tháng 5/1994 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1994 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1994 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1994 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1994: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1994. Coi lịch âm dương 5 năm 1994 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1994 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1994 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1994 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1994: xem lịch âm tháng 5 năm 1994, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1994. Tra cứu lịch âm tháng 5/1994: coi lịch vạn niên tháng 5/1994 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 5 năm 1994
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
21/3 |
||||||
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1994
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 1/5/1994 | 21/3/1994 | Ngày Quốc Tế Lao Động | |
Chủ nhật, 15/5/1994 | 5/4/1994 | Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Xem ngày tốt xấu tháng 5/1994
Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1994 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1994 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1994 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Lao Động |
21/3/1994 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/5/1994 Thứ hai |
22/3/1994 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/5/1994 Thứ ba |
23/3/1994 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/5/1994 Thứ tư |
24/3/1994 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/5/1994 Thứ năm |
25/3/1994 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/5/1994 Thứ sáu |
26/3/1994 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/5/1994 Thứ bảy |
27/3/1994 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/5/1994 Chủ nhật |
28/3/1994 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/5/1994 Thứ hai |
29/3/1994 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/5/1994 Thứ ba |
30/3/1994 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/5/1994 Thứ tư |
1/4/1994 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/5/1994 Thứ năm |
2/4/1994 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/5/1994 Thứ sáu |
3/4/1994 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/5/1994 Thứ bảy |
4/4/1994 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/5/1994 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Gia Đình |
5/4/1994 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/5/1994 Thứ hai |
6/4/1994 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/5/1994 Thứ ba |
7/4/1994 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/5/1994 Thứ tư |
8/4/1994 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/5/1994 Thứ năm |
9/4/1994 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/5/1994 Thứ sáu |
10/4/1994 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/5/1994 Thứ bảy |
11/4/1994 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/5/1994 Chủ nhật |
12/4/1994 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/5/1994 Thứ hai |
13/4/1994 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/5/1994 Thứ ba |
14/4/1994 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/5/1994 Thứ tư |
15/4/1994 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/5/1994 Thứ năm |
16/4/1994 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/5/1994 Thứ sáu |
17/4/1994 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/5/1994 Thứ bảy |
18/4/1994 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/5/1994 Chủ nhật |
19/4/1994 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/5/1994 Thứ hai |
20/4/1994 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
31/5/1994 Thứ ba |
21/4/1994 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |