Tháng 5 âm năm 1994 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 5 năm 1994 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 5 âm lịch năm 1994: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 5/1994 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 5 năm 1994 chuẩn xác. Lịch tháng 5/1994 âm lịch: Trong tháng 5 âm lịch năm 1994 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 5 âm lịch năm 1994
Lịch tháng 5/1994 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 1994 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 5/1994 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 âm năm 1994 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 1994 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1994 Ngày Bính Dần Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
9/6/1994 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/5/1994 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
10/6/1994 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/5/1994 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
11/6/1994 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/5/1994 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
12/6/1994 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/5/1994 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
13/6/1994 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/5/1994 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
14/6/1994 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/5/1994 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
15/6/1994 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/5/1994 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
16/6/1994 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/5/1994 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
17/6/1994 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/5/1994 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
18/6/1994 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/5/1994 Ngày Bính Tý Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
19/6/1994 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/5/1994 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
20/6/1994 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/5/1994 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
21/6/1994 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/5/1994 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
22/6/1994 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/5/1994 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
23/6/1994 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/5/1994 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
24/6/1994 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/5/1994 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
25/6/1994 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/5/1994 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
26/6/1994 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/5/1994 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
27/6/1994 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/5/1994 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
28/6/1994 Thứ ba Ngày Gia Đình Việt Nam |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/5/1994 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
29/6/1994 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/5/1994 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
30/6/1994 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/5/1994 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
1/7/1994 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/5/1994 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
2/7/1994 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/5/1994 Ngày Canh Dần Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
3/7/1994 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/5/1994 Ngày Tân Mão Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
4/7/1994 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/5/1994 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
5/7/1994 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/5/1994 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
6/7/1994 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/5/1994 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
7/7/1994 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/5/1994 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tuất |
8/7/1994 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |