Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1994 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 1994

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1994, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1994: tra lịch dương tháng 4/1994 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1994 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1994 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1994 có ngày 30 không? Tháng 4/1994 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1994 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1994 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1994 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1994: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1994. Coi lịch âm dương 4 năm 1994 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1994 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1994 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1994 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1994: xem lịch âm tháng 4 năm 1994, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1994. Tra cứu lịch âm tháng 4/1994: coi lịch vạn niên tháng 4/1994 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1994

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

21/2

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

1/3

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1994

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 7/4/1994 27/2/1994 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ sáu, 22/4/1994 12/3/1994 Ngày Trái Đất
Thứ hai, 25/4/1994 15/3/1994 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ bảy, 30/4/1994 20/3/1994 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1994

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 13/4/1994 3/3/1994 Tết Hàn Thực
Thứ tư, 20/4/1994 10/3/1994 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/1994

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1994 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1994 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1994
Thứ sáu
21/2/1994
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/4/1994
Thứ bảy
22/2/1994
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

3/4/1994
Chủ nhật
23/2/1994
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

4/4/1994
Thứ hai
24/2/1994
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/4/1994
Thứ ba
25/2/1994
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

6/4/1994
Thứ tư
26/2/1994
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

7/4/1994
Thứ năm

Ngày Sức khỏe Thế giới
27/2/1994
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

8/4/1994
Thứ sáu
28/2/1994
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

9/4/1994
Thứ bảy
29/2/1994
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

10/4/1994
Chủ nhật
30/2/1994
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/4/1994
Thứ hai
1/3/1994
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

12/4/1994
Thứ ba
2/3/1994
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/4/1994
Thứ tư
3/3/1994
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tuất

Tết Hàn Thực

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/4/1994
Thứ năm
4/3/1994
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/4/1994
Thứ sáu
5/3/1994
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/4/1994
Thứ bảy
6/3/1994
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

17/4/1994
Chủ nhật
7/3/1994
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/4/1994
Thứ hai
8/3/1994
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

19/4/1994
Thứ ba
9/3/1994
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

20/4/1994
Thứ tư
10/3/1994
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tuất

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/4/1994
Thứ năm
11/3/1994
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/4/1994
Thứ sáu

Ngày Trái Đất
12/3/1994
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/4/1994
Thứ bảy
13/3/1994
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/4/1994
Chủ nhật
14/3/1994
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

25/4/1994
Thứ hai

Ngày Sốt Rét Thế Giới
15/3/1994
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/4/1994
Thứ ba
16/3/1994
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

27/4/1994
Thứ tư
17/3/1994
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

28/4/1994
Thứ năm
18/3/1994
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/4/1994
Thứ sáu
19/3/1994
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/4/1994
Thứ bảy

Ngày Thống Nhất Đất Nước
20/3/1994
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/1994

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1994

Cập nhật: 02/11/2024 04:37