Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1994 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 1994

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1994, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1994: tra lịch dương tháng 12/1994 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1994 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1994 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1994 có ngày 31 không? Tháng 12/1994 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1994 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1994 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1994 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1994: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1994. Coi lịch âm dương 12 năm 1994 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1994 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1994 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1994 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1994: xem lịch âm tháng 12 năm 1994, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1994. Tra cứu lịch âm tháng 12/1994: coi lịch vạn niên tháng 12/1994 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1994

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29/10

2

30

3

1/11

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1994

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 22/12/1994 20/11/1994 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Chủ nhật, 25/12/1994 23/11/1994 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/1994

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1994 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1994 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1994
Thứ năm
29/10/1994
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/12/1994
Thứ sáu
30/10/1994
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/12/1994
Thứ bảy
1/11/1994
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/12/1994
Chủ nhật
2/11/1994
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/12/1994
Thứ hai
3/11/1994
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/12/1994
Thứ ba
4/11/1994
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/12/1994
Thứ tư
5/11/1994
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/12/1994
Thứ năm
6/11/1994
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

9/12/1994
Thứ sáu
7/11/1994
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

10/12/1994
Thứ bảy
8/11/1994
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/12/1994
Chủ nhật
9/11/1994
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/12/1994
Thứ hai
10/11/1994
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/12/1994
Thứ ba
11/11/1994
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/12/1994
Thứ tư
12/11/1994
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/12/1994
Thứ năm
13/11/1994
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/12/1994
Thứ sáu
14/11/1994
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

17/12/1994
Thứ bảy
15/11/1994
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

18/12/1994
Chủ nhật
16/11/1994
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/12/1994
Thứ hai
17/11/1994
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/12/1994
Thứ ba
18/11/1994
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/12/1994
Thứ tư
19/11/1994
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/12/1994
Thứ năm

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
20/11/1994
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/12/1994
Thứ sáu
21/11/1994
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/12/1994
Thứ bảy
22/11/1994
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

25/12/1994
Chủ nhật

Ngày Lễ Giáng Sinh
23/11/1994
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

26/12/1994
Thứ hai
24/11/1994
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

27/12/1994
Thứ ba
25/11/1994
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/12/1994
Thứ tư
26/11/1994
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/12/1994
Thứ năm
27/11/1994
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/12/1994
Thứ sáu
28/11/1994
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

31/12/1994
Thứ bảy
29/11/1994
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/1994

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1994

Cập nhật: 02/11/2024 19:45