Tháng 12 âm năm 1994 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1994 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1994: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1994 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1994 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1994 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1994 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1994
Lịch tháng 12/1994 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1994 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1994 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 23/1/1995 | 23/12/1994 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1994 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1994 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1994 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1994 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
1/1/1995 Chủ nhật Tết Dương Lịch |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1994 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
2/1/1995 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1994 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
3/1/1995 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1994 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
4/1/1995 Thứ tư Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1994 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
5/1/1995 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1994 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
6/1/1995 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1994 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
7/1/1995 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1994 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
8/1/1995 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1994 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
9/1/1995 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1994 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
10/1/1995 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1994 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
11/1/1995 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1994 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
12/1/1995 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1994 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
13/1/1995 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1994 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
14/1/1995 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1994 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
15/1/1995 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1994 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
16/1/1995 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1994 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
17/1/1995 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1994 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
18/1/1995 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1994 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
19/1/1995 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1994 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
20/1/1995 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1994 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
21/1/1995 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1994 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
22/1/1995 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1994 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất Tết Ông Công Ông Táo |
23/1/1995 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1994 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
24/1/1995 Thứ ba Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1994 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
25/1/1995 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1994 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
26/1/1995 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1994 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
27/1/1995 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1994 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
28/1/1995 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1994 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
29/1/1995 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/1994 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất |
30/1/1995 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |