Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1994: tra lịch dương tháng 11/1994 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1994 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1994 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1994 có ngày 30 không? Tháng 11/1994 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1994 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1994 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1994 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1994: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1994. Coi lịch âm dương 11 năm 1994 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1994 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1994 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1994 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1994: xem lịch âm tháng 11 năm 1994, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1994. Tra cứu lịch âm tháng 11/1994: coi lịch vạn niên tháng 11/1994 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 11 năm 1994
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
28/9 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
|
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1994
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 11/11/1994 | 9/10/1994 | Ngày Lễ Độc Thân | |
Chủ nhật, 20/11/1994 | 18/10/1994 | Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1994
Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1994 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1994 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1994 Thứ ba |
28/9/1994 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
2/11/1994 Thứ tư |
29/9/1994 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
3/11/1994 Thứ năm |
1/10/1994 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/11/1994 Thứ sáu |
2/10/1994 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/11/1994 Thứ bảy |
3/10/1994 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/11/1994 Chủ nhật |
4/10/1994 Ngày Bính Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/11/1994 Thứ hai |
5/10/1994 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/11/1994 Thứ ba |
6/10/1994 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/11/1994 Thứ tư |
7/10/1994 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/11/1994 Thứ năm |
8/10/1994 Ngày Canh Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/11/1994 Thứ sáu Ngày Lễ Độc Thân |
9/10/1994 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/11/1994 Thứ bảy |
10/10/1994 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/11/1994 Chủ nhật |
11/10/1994 Ngày Quý Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/11/1994 Thứ hai |
12/10/1994 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/11/1994 Thứ ba |
13/10/1994 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/11/1994 Thứ tư |
14/10/1994 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/11/1994 Thứ năm |
15/10/1994 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/11/1994 Thứ sáu |
16/10/1994 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/11/1994 Thứ bảy |
17/10/1994 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/11/1994 Chủ nhật Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
18/10/1994 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/11/1994 Thứ hai |
19/10/1994 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/11/1994 Thứ ba |
20/10/1994 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/11/1994 Thứ tư |
21/10/1994 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/11/1994 Thứ năm |
22/10/1994 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/11/1994 Thứ sáu |
23/10/1994 Ngày Ất Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/11/1994 Thứ bảy |
24/10/1994 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/11/1994 Chủ nhật |
25/10/1994 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/11/1994 Thứ hai |
26/10/1994 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/11/1994 Thứ ba |
27/10/1994 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/11/1994 Thứ tư |
28/10/1994 Ngày Canh Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |