Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1994 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1994

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1994, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1994: tra lịch dương tháng 2/1994 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1994 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1994 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1994 có ngày 29 không? Tháng 2/1994 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1994 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1994 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1994 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1994: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1994. Coi lịch âm dương 2 năm 1994 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1994 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1994 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1994 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1994: xem lịch âm tháng 2 năm 1994, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1994. Tra cứu lịch âm tháng 2/1994: coi lịch vạn niên tháng 2/1994 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1994

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

21/12

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

1/1

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1994

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 4/2/1994 24/12/1993 Ngày Ung Thư Thế Giới
Chủ nhật, 13/2/1994 4/1/1994 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ hai, 14/2/1994 5/1/1994 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1994

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 3/2/1994 23/12/1993 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ năm, 10/2/1994 1/1/1994 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 11/2/1994 2/1/1994 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 12/2/1994 3/1/1994 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 13/2/1994 4/1/1994 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 14/2/1994 5/1/1994 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 15/2/1994 6/1/1994 Khai Hội Chùa Hương
Thứ bảy, 19/2/1994 10/1/1994 Ngày Vía Thần Tài
Thứ hai, 21/2/1994 12/1/1994 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ ba, 22/2/1994 13/1/1994 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ tư, 23/2/1994 14/1/1994 Tết Nguyên Tiêu
Thứ năm, 24/2/1994 15/1/1994 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1994

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1994 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1994 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1994
Thứ ba
21/12/1993
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

2/2/1994
Thứ tư
22/12/1993
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

3/2/1994
Thứ năm
23/12/1993
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Dậu

Tết Ông Công Ông Táo

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

4/2/1994
Thứ sáu

Ngày Ung Thư Thế Giới
24/12/1993
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

5/2/1994
Thứ bảy
25/12/1993
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

6/2/1994
Chủ nhật
26/12/1993
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

7/2/1994
Thứ hai
27/12/1993
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

8/2/1994
Thứ ba
28/12/1993
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

9/2/1994
Thứ tư
29/12/1993
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

10/2/1994
Thứ năm
1/1/1994
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/2/1994
Thứ sáu
2/1/1994
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/2/1994
Thứ bảy
3/1/1994
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/2/1994
Chủ nhật

Ngày Phát Thanh Thế Giới
4/1/1994
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/2/1994
Thứ hai

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
5/1/1994
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/2/1994
Thứ ba
6/1/1994
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Khai Hội Chùa Hương

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/2/1994
Thứ tư
7/1/1994
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/2/1994
Thứ năm
8/1/1994
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/2/1994
Thứ sáu
9/1/1994
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/2/1994
Thứ bảy
10/1/1994
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Ngày Vía Thần Tài

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/2/1994
Chủ nhật
11/1/1994
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/2/1994
Thứ hai
12/1/1994
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/2/1994
Thứ ba
13/1/1994
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Hội Lim Bắc Ninh

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/2/1994
Thứ tư
14/1/1994
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Tết Nguyên Tiêu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/2/1994
Thứ năm
15/1/1994
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Tết Nguyên Tiêu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/2/1994
Thứ sáu
16/1/1994
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/2/1994
Thứ bảy
17/1/1994
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/2/1994
Chủ nhật
18/1/1994
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/2/1994
Thứ hai
19/1/1994
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1994

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1994

Cập nhật: 03/11/2024 23:17