Tháng 10 âm năm 1994 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1994 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1994: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1994 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1994 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1994 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1994 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1994
Lịch tháng 10/1994 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1994 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1994 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1994 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1994 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1994 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
3/11/1994 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1994 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
4/11/1994 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1994 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
5/11/1994 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1994 Ngày Bính Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
6/11/1994 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1994 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
7/11/1994 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1994 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
8/11/1994 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1994 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
9/11/1994 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1994 Ngày Canh Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
10/11/1994 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1994 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
11/11/1994 Thứ sáu Ngày Lễ Độc Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1994 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
12/11/1994 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1994 Ngày Quý Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
13/11/1994 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1994 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
14/11/1994 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1994 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
15/11/1994 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1994 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
16/11/1994 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1994 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
17/11/1994 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1994 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
18/11/1994 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1994 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
19/11/1994 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1994 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
20/11/1994 Chủ nhật Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1994 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
21/11/1994 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1994 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
22/11/1994 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1994 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
23/11/1994 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1994 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
24/11/1994 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1994 Ngày Ất Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
25/11/1994 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1994 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
26/11/1994 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1994 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
27/11/1994 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1994 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
28/11/1994 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1994 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
29/11/1994 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1994 Ngày Canh Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
30/11/1994 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1994 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
1/12/1994 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/1994 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tuất |
2/12/1994 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |