Tháng 8 âm năm 1994 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 1994 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 1994: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/1994 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 1994 chuẩn xác. Lịch tháng 8/1994 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 1994 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 1994
Lịch tháng 8/1994 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1994 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 1994 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 20/9/1994 | 15/8/1994 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 8/1994 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 1994 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1994 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1994 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
6/9/1994 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/8/1994 Ngày Bính Thân Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
7/9/1994 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/8/1994 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
8/9/1994 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/8/1994 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
9/9/1994 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/8/1994 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
10/9/1994 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/8/1994 Ngày Canh Tý Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
11/9/1994 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/8/1994 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
12/9/1994 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/8/1994 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
13/9/1994 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/8/1994 Ngày Quý Mão Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
14/9/1994 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/8/1994 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
15/9/1994 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/8/1994 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
16/9/1994 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/8/1994 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
17/9/1994 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/8/1994 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
18/9/1994 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/8/1994 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
19/9/1994 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/8/1994 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất Ngày Tết Trung thu |
20/9/1994 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/8/1994 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
21/9/1994 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/8/1994 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
22/9/1994 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/8/1994 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
23/9/1994 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/8/1994 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
24/9/1994 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/8/1994 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
25/9/1994 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/8/1994 Ngày Ất Mão Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
26/9/1994 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/8/1994 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
27/9/1994 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/8/1994 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
28/9/1994 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/8/1994 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
29/9/1994 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/8/1994 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
30/9/1994 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/8/1994 Ngày Canh Thân Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
1/10/1994 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/8/1994 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
2/10/1994 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/8/1994 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
3/10/1994 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/8/1994 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tuất |
4/10/1994 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |