Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1977 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 1977 » Lịch vạn sự ngày 29 tháng 4 năm 1977

Lịch vạn sự ngày 29 tháng 4 năm 1977, xem ngày 29/4/1977

Dương lịch hôm nay là Thứ sáu, ngày 29 tháng 4 năm 1977. Âm lịch hôm nay là ngày Bính Thìn tháng Giáp Thìn năm 1977 âm lịch (năm Đinh Tỵ 1977). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 29/4/1977 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 29/4/1977 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 29/4/1977 dương lịch là ngày 12/3/1977 âm lịch) là Thanh long Hoàng Đạo (Là Ngày Tốt).

Xem lịch âm-lich van nien ngày 29 tháng 4 năm 1977 là ngày Bính Thìn tháng Giáp Thìn năm Đinh Tỵ. Coi lịch vạn niên xem ngày 29/4/1977: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 29-4-1977. Xem ngày 29/4/1977 là thứ mấy trong tuần? Ngày 29/04/1977 là Thứ sáu.

Xem ngày tốt xấu 29/4: tra xem ngày 29/4/1977 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 12/3/1977 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 29 tháng 4 năm 1977 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1977? Thời tiết ngày 29/04/77 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 29-04-1977 là Tiết Cốc vũ.

Coi lịch vạn sự ngày 29 tháng 4 năm 1977: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 29/4/1977? Sinh ngày 29/4 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 29/04/1977 thuộc Cung Kim Ngưu trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 29 tháng 4 năm 1977 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 29.4.1977 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 29-4-1977 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?

Cập nhật: 04/11/2024 05:41

Lịch vạn niên-vạn sự ngày 29/4/1977

Lịch vạn sự ngày 29 tháng 4 năm 1977
Lịch âm ngày 29/4 Lịch dương ngày 29/4

Tháng 3 âm lịch năm 1977

12

Ngày Bính Thìn - Tháng Giáp Thìn - Năm Đinh Tỵ

Tử Vi Lục Diệu

Thanh long Hoàng Đạo

Khổng Minh Lục Diệu

Lưu Niên

Theo Thập Nhị Trực

Trực Kiến

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Bạch Hổ Túc

Lịch vạn niên tháng 4 năm 1977

29

Thứ sáu

Lịch tiết khí

Tiết Cốc vũ

Cung hoàng đạo

Cung Kim Ngưu

Hãy cho bản thân mình thời gian, ngay cả khi bạn đang suy sụp. Hãy luôn giữ trong tay chiếc chìa khóa vạn năng mà cuộc sống đã trao cho bạn, cố gắng đi thêm, đi thêm một chút nữa thôi, chẳng mấy chốc bạn sẽ tìm được một cánh cửa tươi sáng nhất cho mình.

Lịch dương là ngày 29/4/1977

- Ngày dương lịch: 29-4-1977

Ngày 29 tháng 4 năm 1977 dương lịch

Ngày 29 tháng 4 năm 1977 là thứ mấy?

Ngày 29/4/1977 là Thứ sáu trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 29 tháng 4 năm 1977 dương là ngày bao nhiêu âm 1977?

Đổi ngày 29/4/1977 dương lịch là ngày 12/3/1977 âm lịch.

Tiết khí ngày 29/4/1977 là gì? Thời tiết ngày 29/4 như thế nào?

Tiết khí ngày 29/4/1977 là Tiết Cốc vũ, là một trong 24 tiết khí trong năm 1977.

Sinh ngày 29/4 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 29/4 thuộc Cung Hoàng Đạo Kim Ngưu.

Âm lịch là ngày 12/3/1977

- Ngày âm lịch: 12-3-1977

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Bính Thìn tháng Giáp Thìn năm Đinh Tỵ (tức ngày 12 tháng 3 năm 1977 âm lịch)

Ngày 12/3 âm lịch là ngày gì? Ngày 12/3/1977 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 12/3/1977 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 12/3/1977 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 12/3/1977 là ngày có địa chi là Thìn, vì vậy ngày 12/3/1977 là ngày con Rồng trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 12/3 âm là ngày bao nhiêu dương 1977?

Đổi ngày 12/3/1977 âm lịch là ngày 29/4/1977 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 29/4/1977, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 29/4/1977 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 29-4-1977 là ngày bao nhiêu âm lịch? 29/4/1977 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 29/4/1977 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 12-3-1977.

Giờ hoàng đạo ngày 29/4/1977

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 29/4? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 29/4/1977 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 29/4/1977: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 29/4/1977 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 29/4/1977 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 29/4/1977 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 29/4

3h-5hCanh DầnTư Mệnh
7h-9hNhâm ThìnThanh Long
9h-11hQuý TỵMinh Đường
15h-17hBính ThânKim Quỹ
17h-19hĐinh DậuKim Đường
21h-23hKỷ HợiNgọc Đường

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 29/4

23h-1hMậu TýThiên Lao
1h-3hKỷ SửuNguyên Vũ
5h-7hTân MãoCâu Trần
11h-13hGiáp NgọThiên Hình
13h-15hẤt MùiChu Tước
19h-21hMậu TuấtBạch Hổ

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 29/4 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 29/4/1977 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 29 4 1977 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 29/4/1977 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 29/4/1977 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 29/4/1977 là ngày Thanh long Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày ngày 29/4/1977 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 29/4/1977 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 29/4/1977 là ngày Lưu Niên.

Ngày Lưu Niên: Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ...

Xem ngày tốt xấu ngày 29/4/1977 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Trực Kiến: Ngày có Trực Kiến là ngày đầu tiên trong 12 ngày trực. Đây được coi như một khởi đầu mới mẻ, sự nảy nở và sinh sôi. Ngày trực này vô cùng cát lợi cho các việc như: khai trương, nhậm chức, cưới hỏi, trồng cây, đền ơn đáp nghĩa. Xấu cho các việc động thổ, chôn cất, đào giếng, lợp nhà.

Xem ngày tốt xấu ngày 29/4/1977 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 29 tháng 4 năm 1977: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 29/4/1977 dương lịch (tức ngày 12/3/1977 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Thanh Long Tốt mọi việc (Sao Hoàng đạo)
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)

Ngày hôm nay 29/4/1977 dương lịch (tức ngày 12-3-1977 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày Bính Thìn là: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý

Tuổi xung với tháng Giáp Thìn là: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Tuổi xung với năm Đinh Tỵ là: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Mùi

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 29/4/1977

Xem hướng xuất hành ngày 29/4

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc.

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông.

- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Đông.

Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Lưu Niên
3h-5h
15h-17h
Xích Khẩu
5h-7h
17h-19h
Tiểu Cát
7h-9h
19h-21h
Tuyệt Lộ
9h-11h
21h-23h
Đại An
11h-13h
23h-1h
Tốc Hỷ

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1977

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13/2

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

1/3

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1977

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 7/4/1977 19/2/1977 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ sáu, 22/4/1977 5/3/1977 Ngày Trái Đất
Thứ hai, 25/4/1977 8/3/1977 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ bảy, 30/4/1977 13/3/1977 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1977

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 20/4/1977 3/3/1977 Tết Hàn Thực
Thứ tư, 27/4/1977 10/3/1977 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle