Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1977 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 1977

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1977, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1977: tra lịch dương tháng 3/1977 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1977 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1977 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1977 có ngày 31 không? Tháng 3/1977 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1977 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1977 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1977 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1977: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1977. Coi lịch âm dương 3 năm 1977 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1977 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1977 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1977 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1977: xem lịch âm tháng 3 năm 1977, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1977. Tra cứu lịch âm tháng 3/1977: coi lịch vạn niên tháng 3/1977 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1977

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

12/1

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

1/2

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

31

12

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1977

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 8/3/1977 19/1/1977 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Thứ hai, 14/3/1977 25/1/1977 Ngày Valentine Trắng
Chủ nhật, 20/3/1977 1/2/1977 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ ba, 22/3/1977 3/2/1977 Ngày Nước Thế giới
Thứ tư, 23/3/1977 4/2/1977 Ngày Khí tượng Thế giới

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 3 năm 1977

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 1/3/1977 12/1/1977 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ tư, 2/3/1977 13/1/1977 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ năm, 3/3/1977 14/1/1977 Tết Nguyên Tiêu
Thứ sáu, 4/3/1977 15/1/1977 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1977

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1977 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1977 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1977
Thứ ba
12/1/1977
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

2/3/1977
Thứ tư
13/1/1977
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Hội Lim Bắc Ninh

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/3/1977
Thứ năm
14/1/1977
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Tết Nguyên Tiêu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/3/1977
Thứ sáu
15/1/1977
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Tết Nguyên Tiêu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/3/1977
Thứ bảy
16/1/1977
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/3/1977
Chủ nhật
17/1/1977
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/3/1977
Thứ hai
18/1/1977
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

8/3/1977
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
19/1/1977
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/3/1977
Thứ tư
20/1/1977
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/3/1977
Thứ năm
21/1/1977
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/3/1977
Thứ sáu
22/1/1977
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/3/1977
Thứ bảy
23/1/1977
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/3/1977
Chủ nhật
24/1/1977
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

14/3/1977
Thứ hai

Ngày Valentine Trắng
25/1/1977
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/3/1977
Thứ ba
26/1/1977
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/3/1977
Thứ tư
27/1/1977
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/3/1977
Thứ năm
28/1/1977
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/3/1977
Thứ sáu
29/1/1977
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/3/1977
Thứ bảy
30/1/1977
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/3/1977
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
1/2/1977
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/3/1977
Thứ hai
2/2/1977
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/3/1977
Thứ ba

Ngày Nước Thế giới
3/2/1977
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/3/1977
Thứ tư

Ngày Khí tượng Thế giới
4/2/1977
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/3/1977
Thứ năm
5/2/1977
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/3/1977
Thứ sáu
6/2/1977
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

26/3/1977
Thứ bảy
7/2/1977
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

27/3/1977
Chủ nhật
8/2/1977
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

28/3/1977
Thứ hai
9/2/1977
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/3/1977
Thứ ba
10/2/1977
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

30/3/1977
Thứ tư
11/2/1977
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

31/3/1977
Thứ năm
12/2/1977
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/1977

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1977

Cập nhật: 07/11/2024 02:18