Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1977 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 1977

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1977, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 1977: tra lịch dương tháng 6/1977 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 1977 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 1977 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 1977 có ngày 30 không? Tháng 6/1977 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 1977 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 1977 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 1977 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 1977: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/1977. Coi lịch âm dương 6 năm 1977 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1977 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1977 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 1977 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 1977: xem lịch âm tháng 6 năm 1977, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/1977. Tra cứu lịch âm tháng 6/1977: coi lịch vạn niên tháng 6/1977 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1977

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/4

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

1/5

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 1977

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 1/6/1977 15/4/1977 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Chủ nhật, 5/6/1977 19/4/1977 Ngày Môi trường Thế giới
Thứ ba, 28/6/1977 12/5/1977 Ngày Gia Đình Việt Nam

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 6 năm 1977

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 21/6/1977 5/5/1977 Tết Đoan Ngọ

Xem ngày tốt xấu tháng 6/1977

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1977 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 1977 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1977
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
15/4/1977
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/6/1977
Thứ năm
16/4/1977
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/6/1977
Thứ sáu
17/4/1977
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/6/1977
Thứ bảy
18/4/1977
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

5/6/1977
Chủ nhật

Ngày Môi trường Thế giới
19/4/1977
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/6/1977
Thứ hai
20/4/1977
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/6/1977
Thứ ba
21/4/1977
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/6/1977
Thứ tư
22/4/1977
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/6/1977
Thứ năm
23/4/1977
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/6/1977
Thứ sáu
24/4/1977
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

11/6/1977
Thứ bảy
25/4/1977
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/6/1977
Chủ nhật
26/4/1977
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/6/1977
Thứ hai
27/4/1977
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/6/1977
Thứ ba
28/4/1977
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/6/1977
Thứ tư
29/4/1977
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/6/1977
Thứ năm
30/4/1977
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

17/6/1977
Thứ sáu
1/5/1977
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/6/1977
Thứ bảy
2/5/1977
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/6/1977
Chủ nhật
3/5/1977
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/6/1977
Thứ hai
4/5/1977
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/6/1977
Thứ ba
5/5/1977
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Tết Đoan Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/6/1977
Thứ tư
6/5/1977
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/6/1977
Thứ năm
7/5/1977
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/6/1977
Thứ sáu
8/5/1977
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/6/1977
Thứ bảy
9/5/1977
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/6/1977
Chủ nhật
10/5/1977
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/6/1977
Thứ hai
11/5/1977
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/6/1977
Thứ ba

Ngày Gia Đình Việt Nam
12/5/1977
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/6/1977
Thứ tư
13/5/1977
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/6/1977
Thứ năm
14/5/1977
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/1977

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1977

Cập nhật: 27/09/2024 14:34