Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1977 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1977

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1977, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1977: tra lịch dương tháng 2/1977 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1977 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1977 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1977 có ngày 29 không? Tháng 2/1977 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1977 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1977 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1977 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1977: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1977. Coi lịch âm dương 2 năm 1977 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1977 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1977 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1977 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1977: xem lịch âm tháng 2 năm 1977, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1977. Tra cứu lịch âm tháng 2/1977: coi lịch vạn niên tháng 2/1977 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1977

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/12

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/1

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1977

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 4/2/1977 17/12/1976 Ngày Ung Thư Thế Giới
Chủ nhật, 13/2/1977 26/12/1976 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ hai, 14/2/1977 27/12/1976 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1977

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 10/2/1977 23/12/1976 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ sáu, 18/2/1977 1/1/1977 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 19/2/1977 2/1/1977 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 20/2/1977 3/1/1977 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 21/2/1977 4/1/1977 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 22/2/1977 5/1/1977 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 23/2/1977 6/1/1977 Khai Hội Chùa Hương
Chủ nhật, 27/2/1977 10/1/1977 Ngày Vía Thần Tài

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1977

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1977 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1977 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1977
Thứ ba
14/12/1976
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/2/1977
Thứ tư
15/12/1976
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/2/1977
Thứ năm
16/12/1976
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/2/1977
Thứ sáu

Ngày Ung Thư Thế Giới
17/12/1976
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

5/2/1977
Thứ bảy
18/12/1976
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/2/1977
Chủ nhật
19/12/1976
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/2/1977
Thứ hai
20/12/1976
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/2/1977
Thứ ba
21/12/1976
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/2/1977
Thứ tư
22/12/1976
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

10/2/1977
Thứ năm
23/12/1976
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Thìn

Tết Ông Công Ông Táo

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/2/1977
Thứ sáu
24/12/1976
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/2/1977
Thứ bảy
25/12/1976
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/2/1977
Chủ nhật

Ngày Phát Thanh Thế Giới
26/12/1976
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/2/1977
Thứ hai

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
27/12/1976
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/2/1977
Thứ ba
28/12/1976
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/2/1977
Thứ tư
29/12/1976
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/2/1977
Thứ năm
30/12/1976
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

18/2/1977
Thứ sáu
1/1/1977
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/2/1977
Thứ bảy
2/1/1977
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/2/1977
Chủ nhật
3/1/1977
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/2/1977
Thứ hai
4/1/1977
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/2/1977
Thứ ba
5/1/1977
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/2/1977
Thứ tư
6/1/1977
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Khai Hội Chùa Hương

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/2/1977
Thứ năm
7/1/1977
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/2/1977
Thứ sáu
8/1/1977
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/2/1977
Thứ bảy
9/1/1977
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/2/1977
Chủ nhật
10/1/1977
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Ngày Vía Thần Tài

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/2/1977
Thứ hai
11/1/1977
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1977

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1977

Cập nhật: 06/11/2024 19:57