Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1977: tra lịch dương tháng 1/1977 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1977 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1977 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1977 có ngày 31 không? Tháng 1/1977 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1977 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1977 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1977 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1977: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1977. Coi lịch âm dương 1 năm 1977 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1977 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1977 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1977 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1977: xem lịch âm tháng 1 năm 1977, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1977. Tra cứu lịch âm tháng 1/1977: coi lịch vạn niên tháng 1/1977 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 1 năm 1977
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
12/11 |
13 |
|||||
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1977
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 1/1/1977 | 12/11/1976 | Tết Dương Lịch | |
Thứ ba, 4/1/1977 | 15/11/1976 | Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille | |
Thứ hai, 24/1/1977 | 6/12/1976 | Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Xem ngày tốt xấu tháng 1/1977
Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1977 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1977 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1977 Thứ bảy Tết Dương Lịch |
12/11/1976 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/1/1977 Chủ nhật |
13/11/1976 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/1/1977 Thứ hai |
14/11/1976 Ngày Canh Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/1/1977 Thứ ba Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
15/11/1976 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/1/1977 Thứ tư |
16/11/1976 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/1/1977 Thứ năm |
17/11/1976 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/1/1977 Thứ sáu |
18/11/1976 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/1/1977 Thứ bảy |
19/11/1976 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/1/1977 Chủ nhật |
20/11/1976 Ngày Bính Dần Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/1/1977 Thứ hai |
21/11/1976 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/1/1977 Thứ ba |
22/11/1976 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/1/1977 Thứ tư |
23/11/1976 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/1/1977 Thứ năm |
24/11/1976 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/1/1977 Thứ sáu |
25/11/1976 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/1/1977 Thứ bảy |
26/11/1976 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/1/1977 Chủ nhật |
27/11/1976 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/1/1977 Thứ hai |
28/11/1976 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/1/1977 Thứ ba |
29/11/1976 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/1/1977 Thứ tư |
1/12/1976 Ngày Bính Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
20/1/1977 Thứ năm |
2/12/1976 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/1/1977 Thứ sáu |
3/12/1976 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/1/1977 Thứ bảy |
4/12/1976 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/1/1977 Chủ nhật |
5/12/1976 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/1/1977 Thứ hai Ngày Quốc Tế Giáo dục |
6/12/1976 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
25/1/1977 Thứ ba |
7/12/1976 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/1/1977 Thứ tư |
8/12/1976 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/1/1977 Thứ năm |
9/12/1976 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
28/1/1977 Thứ sáu |
10/12/1976 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/1/1977 Thứ bảy |
11/12/1976 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/1/1977 Chủ nhật |
12/12/1976 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
31/1/1977 Thứ hai |
13/12/1976 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |