Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1977 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1977

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1977, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1977: tra lịch dương tháng 7/1977 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1977 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1977 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1977 có ngày 31 không? Tháng 7/1977 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1977 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1977 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1977 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1977: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1977. Coi lịch âm dương 7 năm 1977 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1977 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1977 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1977 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1977: xem lịch âm tháng 7 năm 1977, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1977. Tra cứu lịch âm tháng 7/1977: coi lịch vạn niên tháng 7/1977 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1977

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/5

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

1/6

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

31

16

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/1977

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1977 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1977 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1977
Thứ sáu
15/5/1977
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

2/7/1977
Thứ bảy
16/5/1977
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

3/7/1977
Chủ nhật
17/5/1977
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/7/1977
Thứ hai
18/5/1977
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/7/1977
Thứ ba
19/5/1977
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/7/1977
Thứ tư
20/5/1977
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/7/1977
Thứ năm
21/5/1977
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/7/1977
Thứ sáu
22/5/1977
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

9/7/1977
Thứ bảy
23/5/1977
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

10/7/1977
Chủ nhật
24/5/1977
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/7/1977
Thứ hai
25/5/1977
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/7/1977
Thứ ba
26/5/1977
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/7/1977
Thứ tư
27/5/1977
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/7/1977
Thứ năm
28/5/1977
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/7/1977
Thứ sáu
29/5/1977
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/7/1977
Thứ bảy
1/6/1977
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

17/7/1977
Chủ nhật
2/6/1977
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/7/1977
Thứ hai
3/6/1977
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/7/1977
Thứ ba
4/6/1977
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/7/1977
Thứ tư
5/6/1977
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/7/1977
Thứ năm
6/6/1977
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

22/7/1977
Thứ sáu
7/6/1977
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

23/7/1977
Thứ bảy
8/6/1977
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

24/7/1977
Chủ nhật
9/6/1977
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

25/7/1977
Thứ hai
10/6/1977
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/7/1977
Thứ ba
11/6/1977
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/7/1977
Thứ tư
12/6/1977
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/7/1977
Thứ năm
13/6/1977
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/7/1977
Thứ sáu
14/6/1977
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

30/7/1977
Thứ bảy
15/6/1977
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

31/7/1977
Chủ nhật
16/6/1977
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/1977

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1977

Cập nhật: 07/11/2024 23:48