Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1977 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1977

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1977, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1977: tra lịch dương tháng 5/1977 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1977 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1977 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1977 có ngày 31 không? Tháng 5/1977 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1977 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1977 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1977 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1977: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1977. Coi lịch âm dương 5 năm 1977 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1977 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1977 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1977 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1977: xem lịch âm tháng 5 năm 1977, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1977. Tra cứu lịch âm tháng 5/1977: coi lịch vạn niên tháng 5/1977 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1977

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/3

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/4

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1977

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 1/5/1977 14/3/1977 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Chủ nhật, 15/5/1977 28/3/1977 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 5 năm 1977

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 21/5/1977 4/4/1977 Tết Thanh Minh

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1977

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1977 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1977 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1977
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Lao Động
14/3/1977
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/5/1977
Thứ hai
15/3/1977
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/5/1977
Thứ ba
16/3/1977
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/5/1977
Thứ tư
17/3/1977
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

5/5/1977
Thứ năm
18/3/1977
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/5/1977
Thứ sáu
19/3/1977
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/5/1977
Thứ bảy
20/3/1977
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/5/1977
Chủ nhật
21/3/1977
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/5/1977
Thứ hai
22/3/1977
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

10/5/1977
Thứ ba
23/3/1977
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/5/1977
Thứ tư
24/3/1977
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/5/1977
Thứ năm
25/3/1977
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/5/1977
Thứ sáu
26/3/1977
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/5/1977
Thứ bảy
27/3/1977
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/5/1977
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Gia Đình
28/3/1977
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/5/1977
Thứ hai
29/3/1977
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/5/1977
Thứ ba
30/3/1977
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

18/5/1977
Thứ tư
1/4/1977
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/5/1977
Thứ năm
2/4/1977
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/5/1977
Thứ sáu
3/4/1977
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/5/1977
Thứ bảy
4/4/1977
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Tết Thanh Minh

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/5/1977
Chủ nhật
5/4/1977
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/5/1977
Thứ hai
6/4/1977
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/5/1977
Thứ ba
7/4/1977
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/5/1977
Thứ tư
8/4/1977
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/5/1977
Thứ năm
9/4/1977
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/5/1977
Thứ sáu
10/4/1977
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/5/1977
Thứ bảy
11/4/1977
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/5/1977
Chủ nhật
12/4/1977
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

30/5/1977
Thứ hai
13/4/1977
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

31/5/1977
Thứ ba
14/4/1977
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1977

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1977

Cập nhật: 10/11/2024 01:13