Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1977 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 1977

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1977, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1977: tra lịch dương tháng 11/1977 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1977 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1977 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1977 có ngày 30 không? Tháng 11/1977 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1977 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1977 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1977 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1977: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1977. Coi lịch âm dương 11 năm 1977 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1977 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1977 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1977 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1977: xem lịch âm tháng 11 năm 1977, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1977. Tra cứu lịch âm tháng 11/1977: coi lịch vạn niên tháng 11/1977 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1977

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20/9

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

1/10

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1977

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 11/11/1977 1/10/1977 Ngày Lễ Độc Thân
Chủ nhật, 20/11/1977 10/10/1977 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/1977

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1977 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1977 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/1977
Thứ ba
20/9/1977
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

2/11/1977
Thứ tư
21/9/1977
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

3/11/1977
Thứ năm
22/9/1977
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

4/11/1977
Thứ sáu
23/9/1977
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

5/11/1977
Thứ bảy
24/9/1977
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

6/11/1977
Chủ nhật
25/9/1977
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/11/1977
Thứ hai
26/9/1977
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

8/11/1977
Thứ ba
27/9/1977
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

9/11/1977
Thứ tư
28/9/1977
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

10/11/1977
Thứ năm
29/9/1977
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

11/11/1977
Thứ sáu

Ngày Lễ Độc Thân
1/10/1977
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/11/1977
Thứ bảy
2/10/1977
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/11/1977
Chủ nhật
3/10/1977
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/11/1977
Thứ hai
4/10/1977
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/11/1977
Thứ ba
5/10/1977
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/11/1977
Thứ tư
6/10/1977
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

17/11/1977
Thứ năm
7/10/1977
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/11/1977
Thứ sáu
8/10/1977
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/11/1977
Thứ bảy
9/10/1977
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/11/1977
Chủ nhật

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
10/10/1977
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/11/1977
Thứ hai
11/10/1977
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/11/1977
Thứ ba
12/10/1977
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/11/1977
Thứ tư
13/10/1977
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/11/1977
Thứ năm
14/10/1977
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/11/1977
Thứ sáu
15/10/1977
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/11/1977
Thứ bảy
16/10/1977
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/11/1977
Chủ nhật
17/10/1977
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/11/1977
Thứ hai
18/10/1977
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/11/1977
Thứ ba
19/10/1977
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/11/1977
Thứ tư
20/10/1977
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/1977

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1977

Cập nhật: 28/09/2024 07:00