Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1977: tra lịch dương tháng 10/1977 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1977 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1977 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1977 có ngày 31 không? Tháng 10/1977 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1977 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1977 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1977 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1977: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1977. Coi lịch âm dương 10 năm 1977 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1977 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1977 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1977 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1977: xem lịch âm tháng 10 năm 1977, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1977. Tra cứu lịch âm tháng 10/1977: coi lịch vạn niên tháng 10/1977 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 10 năm 1977
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
19/8 |
20 |
|||||
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1977
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 10/10/1977 | 28/8/1977 | Ngày Giải Phóng Thủ Đô | |
Thứ năm, 20/10/1977 | 8/9/1977 | Ngày Phụ Nữ Việt Nam | |
Thứ hai, 31/10/1977 | 19/9/1977 | Ngày Halloween |
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1977
Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1977 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1977 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1977 Thứ bảy |
19/8/1977 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/10/1977 Chủ nhật |
20/8/1977 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/10/1977 Thứ hai |
21/8/1977 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/10/1977 Thứ ba |
22/8/1977 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
5/10/1977 Thứ tư |
23/8/1977 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
6/10/1977 Thứ năm |
24/8/1977 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/10/1977 Thứ sáu |
25/8/1977 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/10/1977 Thứ bảy |
26/8/1977 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/10/1977 Chủ nhật |
27/8/1977 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/10/1977 Thứ hai Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
28/8/1977 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/10/1977 Thứ ba |
29/8/1977 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/10/1977 Thứ tư |
30/8/1977 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/10/1977 Thứ năm |
1/9/1977 Ngày Quý Mão Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/10/1977 Thứ sáu |
2/9/1977 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/10/1977 Thứ bảy |
3/9/1977 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/10/1977 Chủ nhật |
4/9/1977 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/10/1977 Thứ hai |
5/9/1977 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/10/1977 Thứ ba |
6/9/1977 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/10/1977 Thứ tư |
7/9/1977 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/10/1977 Thứ năm Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
8/9/1977 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/10/1977 Thứ sáu |
9/9/1977 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
22/10/1977 Thứ bảy |
10/9/1977 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/10/1977 Chủ nhật |
11/9/1977 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/10/1977 Thứ hai |
12/9/1977 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/10/1977 Thứ ba |
13/9/1977 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/10/1977 Thứ tư |
14/9/1977 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
27/10/1977 Thứ năm |
15/9/1977 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/10/1977 Thứ sáu |
16/9/1977 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
29/10/1977 Thứ bảy |
17/9/1977 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
30/10/1977 Chủ nhật |
18/9/1977 Ngày Canh Thân Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
31/10/1977 Thứ hai Ngày Halloween |
19/9/1977 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |