Tháng 10 âm năm 1977 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1977 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1977: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1977 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1977 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1977 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1977 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1977
Lịch tháng 10/1977 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1977 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1977 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1977 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1977 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1977 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
11/11/1977 Thứ sáu Ngày Lễ Độc Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1977 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
12/11/1977 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1977 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
13/11/1977 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1977 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
14/11/1977 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1977 Ngày Bính Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
15/11/1977 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1977 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
16/11/1977 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1977 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
17/11/1977 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1977 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
18/11/1977 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1977 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
19/11/1977 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1977 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
20/11/1977 Chủ nhật Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1977 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
21/11/1977 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1977 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
22/11/1977 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1977 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
23/11/1977 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1977 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
24/11/1977 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1977 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
25/11/1977 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1977 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
26/11/1977 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1977 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
27/11/1977 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1977 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
28/11/1977 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1977 Ngày Canh Dần Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
29/11/1977 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1977 Ngày Tân Mão Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
30/11/1977 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1977 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
1/12/1977 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1977 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
2/12/1977 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1977 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
3/12/1977 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1977 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
4/12/1977 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1977 Ngày Bính Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
5/12/1977 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1977 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
6/12/1977 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1977 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
7/12/1977 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1977 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
8/12/1977 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1977 Ngày Canh Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
9/12/1977 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/1977 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
10/12/1977 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |