Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1977 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 1977

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1977, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1977: tra lịch dương tháng 4/1977 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1977 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1977 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1977 có ngày 30 không? Tháng 4/1977 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1977 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1977 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1977 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1977: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1977. Coi lịch âm dương 4 năm 1977 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1977 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1977 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1977 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1977: xem lịch âm tháng 4 năm 1977, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1977. Tra cứu lịch âm tháng 4/1977: coi lịch vạn niên tháng 4/1977 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1977

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13/2

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

1/3

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1977

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 7/4/1977 19/2/1977 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ sáu, 22/4/1977 5/3/1977 Ngày Trái Đất
Thứ hai, 25/4/1977 8/3/1977 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ bảy, 30/4/1977 13/3/1977 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1977

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 20/4/1977 3/3/1977 Tết Hàn Thực
Thứ tư, 27/4/1977 10/3/1977 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/1977

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1977 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1977 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1977
Thứ sáu
13/2/1977
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/4/1977
Thứ bảy
14/2/1977
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

3/4/1977
Chủ nhật
15/2/1977
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

4/4/1977
Thứ hai
16/2/1977
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/4/1977
Thứ ba
17/2/1977
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

6/4/1977
Thứ tư
18/2/1977
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

7/4/1977
Thứ năm

Ngày Sức khỏe Thế giới
19/2/1977
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

8/4/1977
Thứ sáu
20/2/1977
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

9/4/1977
Thứ bảy
21/2/1977
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

10/4/1977
Chủ nhật
22/2/1977
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

11/4/1977
Thứ hai
23/2/1977
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

12/4/1977
Thứ ba
24/2/1977
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

13/4/1977
Thứ tư
25/2/1977
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/4/1977
Thứ năm
26/2/1977
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/4/1977
Thứ sáu
27/2/1977
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/4/1977
Thứ bảy
28/2/1977
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/4/1977
Chủ nhật
29/2/1977
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/4/1977
Thứ hai
1/3/1977
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

19/4/1977
Thứ ba
2/3/1977
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

20/4/1977
Thứ tư
3/3/1977
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Tết Hàn Thực

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

21/4/1977
Thứ năm
4/3/1977
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

22/4/1977
Thứ sáu

Ngày Trái Đất
5/3/1977
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

23/4/1977
Thứ bảy
6/3/1977
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

24/4/1977
Chủ nhật
7/3/1977
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/4/1977
Thứ hai

Ngày Sốt Rét Thế Giới
8/3/1977
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

26/4/1977
Thứ ba
9/3/1977
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

27/4/1977
Thứ tư
10/3/1977
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

28/4/1977
Thứ năm
11/3/1977
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

29/4/1977
Thứ sáu
12/3/1977
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

30/4/1977
Thứ bảy

Ngày Thống Nhất Đất Nước
13/3/1977
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/1977

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1977

Cập nhật: 08/11/2024 20:19