Tháng 4 âm năm 1977 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 1977 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 1977: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/1977 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 1977 chuẩn xác. Lịch tháng 4/1977 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 1977 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 1977
Lịch tháng 4/1977 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1977 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 4 năm 1977 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 21/5/1977 | 4/4/1977 | Tết Thanh Minh |
Xem ngày tốt xấu tháng 4/1977 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 1977 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1977 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1977 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
18/5/1977 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/1977 Ngày Bính Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
19/5/1977 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/1977 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
20/5/1977 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/1977 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ Tết Thanh Minh |
21/5/1977 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/1977 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
22/5/1977 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/1977 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
23/5/1977 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/1977 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
24/5/1977 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/1977 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
25/5/1977 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/1977 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
26/5/1977 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/1977 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
27/5/1977 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/1977 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
28/5/1977 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/1977 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
29/5/1977 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/1977 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
30/5/1977 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/1977 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
31/5/1977 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/1977 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
1/6/1977 Thứ tư Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/1977 Ngày Canh Dần Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
2/6/1977 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/1977 Ngày Tân Mão Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
3/6/1977 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/1977 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
4/6/1977 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/1977 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
5/6/1977 Chủ nhật Ngày Môi trường Thế giới |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/1977 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
6/6/1977 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/1977 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
7/6/1977 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/1977 Ngày Bính Thân Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
8/6/1977 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/1977 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
9/6/1977 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/1977 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
10/6/1977 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/1977 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
11/6/1977 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/1977 Ngày Canh Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
12/6/1977 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/1977 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
13/6/1977 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/1977 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
14/6/1977 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/1977 Ngày Quý Mão Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
15/6/1977 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/4/1977 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
16/6/1977 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |