Tháng 3 âm năm 1977 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 1977 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 1977: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/1977 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 1977 chuẩn xác. Lịch tháng 3/1977 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 1977 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 1977
Lịch tháng 3/1977 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1977 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 1977 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 20/4/1977 | 3/3/1977 | Tết Hàn Thực | |
Thứ tư, 27/4/1977 | 10/3/1977 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/1977 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 1977 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1977 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1977 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
18/4/1977 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/3/1977 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
19/4/1977 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/3/1977 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ Tết Hàn Thực |
20/4/1977 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/3/1977 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
21/4/1977 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/3/1977 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
22/4/1977 Thứ sáu Ngày Trái Đất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/3/1977 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
23/4/1977 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/3/1977 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
24/4/1977 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/3/1977 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
25/4/1977 Thứ hai Ngày Sốt Rét Thế Giới |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/3/1977 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
26/4/1977 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/3/1977 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
27/4/1977 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/3/1977 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
28/4/1977 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/3/1977 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
29/4/1977 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/3/1977 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
30/4/1977 Thứ bảy Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/3/1977 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
1/5/1977 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Lao Động |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/3/1977 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
2/5/1977 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/3/1977 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
3/5/1977 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/3/1977 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
4/5/1977 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/3/1977 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
5/5/1977 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/3/1977 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
6/5/1977 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/3/1977 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
7/5/1977 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/3/1977 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
8/5/1977 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/3/1977 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
9/5/1977 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/3/1977 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
10/5/1977 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/3/1977 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
11/5/1977 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/3/1977 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
12/5/1977 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/3/1977 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
13/5/1977 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/3/1977 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
14/5/1977 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/3/1977 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
15/5/1977 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/3/1977 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
16/5/1977 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/3/1977 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ |
17/5/1977 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |