Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1976: tra lịch dương tháng 12/1976 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1976 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1976 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1976 có ngày 31 không? Tháng 12/1976 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1976 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1976 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1976 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1976: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1976. Coi lịch âm dương 12 năm 1976 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1976 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1976 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1976 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1976: xem lịch âm tháng 12 năm 1976, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1976. Tra cứu lịch âm tháng 12/1976: coi lịch vạn niên tháng 12/1976 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 1976
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
11/10 |
12 |
13 |
14 |
15 |
||
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1976
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 22/12/1976 | 2/11/1976 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Thứ bảy, 25/12/1976 | 5/11/1976 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1976
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1976 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1976 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1976 Thứ tư |
11/10/1976 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/12/1976 Thứ năm |
12/10/1976 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/12/1976 Thứ sáu |
13/10/1976 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/12/1976 Thứ bảy |
14/10/1976 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/12/1976 Chủ nhật |
15/10/1976 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/12/1976 Thứ hai |
16/10/1976 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/12/1976 Thứ ba |
17/10/1976 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/12/1976 Thứ tư |
18/10/1976 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/12/1976 Thứ năm |
19/10/1976 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/12/1976 Thứ sáu |
20/10/1976 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/12/1976 Thứ bảy |
21/10/1976 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/12/1976 Chủ nhật |
22/10/1976 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/12/1976 Thứ hai |
23/10/1976 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/12/1976 Thứ ba |
24/10/1976 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/12/1976 Thứ tư |
25/10/1976 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/12/1976 Thứ năm |
26/10/1976 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/12/1976 Thứ sáu |
27/10/1976 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/12/1976 Thứ bảy |
28/10/1976 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/12/1976 Chủ nhật |
29/10/1976 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/12/1976 Thứ hai |
30/10/1976 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/12/1976 Thứ ba |
1/11/1976 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/12/1976 Thứ tư Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
2/11/1976 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/12/1976 Thứ năm |
3/11/1976 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/12/1976 Thứ sáu |
4/11/1976 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/12/1976 Thứ bảy Ngày Lễ Giáng Sinh |
5/11/1976 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/12/1976 Chủ nhật |
6/11/1976 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
27/12/1976 Thứ hai |
7/11/1976 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
28/12/1976 Thứ ba |
8/11/1976 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/12/1976 Thứ tư |
9/11/1976 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/12/1976 Thứ năm |
10/11/1976 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
31/12/1976 Thứ sáu |
11/11/1976 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |