Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1976 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 1976

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1976, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1976: tra lịch dương tháng 4/1976 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1976 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1976 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1976 có ngày 30 không? Tháng 4/1976 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1976 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1976 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1976 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1976: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1976. Coi lịch âm dương 4 năm 1976 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1976 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1976 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1976 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1976: xem lịch âm tháng 4 năm 1976, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1976. Tra cứu lịch âm tháng 4/1976: coi lịch vạn niên tháng 4/1976 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1976

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/3

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/4

30

2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1976

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 7/4/1976 8/3/1976 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ năm, 22/4/1976 23/3/1976 Ngày Trái Đất
Chủ nhật, 25/4/1976 26/3/1976 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ sáu, 30/4/1976 2/4/1976 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1976

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 2/4/1976 3/3/1976 Tết Hàn Thực
Thứ sáu, 9/4/1976 10/3/1976 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/1976

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1976 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1976 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1976
Thứ năm
2/3/1976
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/4/1976
Thứ sáu
3/3/1976
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Tết Hàn Thực

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/4/1976
Thứ bảy
4/3/1976
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/4/1976
Chủ nhật
5/3/1976
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/4/1976
Thứ hai
6/3/1976
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/4/1976
Thứ ba
7/3/1976
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/4/1976
Thứ tư

Ngày Sức khỏe Thế giới
8/3/1976
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/4/1976
Thứ năm
9/3/1976
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

9/4/1976
Thứ sáu
10/3/1976
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/4/1976
Thứ bảy
11/3/1976
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/4/1976
Chủ nhật
12/3/1976
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/4/1976
Thứ hai
13/3/1976
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/4/1976
Thứ ba
14/3/1976
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

14/4/1976
Thứ tư
15/3/1976
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

15/4/1976
Thứ năm
16/3/1976
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

16/4/1976
Thứ sáu
17/3/1976
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

17/4/1976
Thứ bảy
18/3/1976
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/4/1976
Chủ nhật
19/3/1976
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/4/1976
Thứ hai
20/3/1976
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/4/1976
Thứ ba
21/3/1976
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/4/1976
Thứ tư
22/3/1976
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

22/4/1976
Thứ năm

Ngày Trái Đất
23/3/1976
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

23/4/1976
Thứ sáu
24/3/1976
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

24/4/1976
Thứ bảy
25/3/1976
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/4/1976
Chủ nhật

Ngày Sốt Rét Thế Giới
26/3/1976
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/4/1976
Thứ hai
27/3/1976
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/4/1976
Thứ ba
28/3/1976
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/4/1976
Thứ tư
29/3/1976
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/4/1976
Thứ năm
1/4/1976
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/4/1976
Thứ sáu

Ngày Thống Nhất Đất Nước
2/4/1976
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/1976

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1976

Cập nhật: 08/11/2024 20:17