Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1976 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 1976

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1976, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1976: tra lịch dương tháng 9/1976 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1976 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1976 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1976 có ngày 30 không? Tháng 9/1976 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1976 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1976 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1976 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1976: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1976. Coi lịch âm dương 9 năm 1976 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1976 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1976 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1976 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1976: xem lịch âm tháng 9 năm 1976, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1976. Tra cứu lịch âm tháng 9/1976: coi lịch vạn niên tháng 9/1976 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1976

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/8

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1976

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 2/9/1976 9/8/1976 Ngày Quốc khánh check_circle
Chủ nhật, 5/9/1976 12/8/1976 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1976

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 8/9/1976 15/8/1976 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/1976

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1976 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1976 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1976
Thứ tư
8/8/1976
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

2/9/1976
Thứ năm

Ngày Quốc khánh
9/8/1976
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

3/9/1976
Thứ sáu
10/8/1976
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

4/9/1976
Thứ bảy
11/8/1976
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

5/9/1976
Chủ nhật

Ngày Khai Giảng
12/8/1976
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

6/9/1976
Thứ hai
13/8/1976
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

7/9/1976
Thứ ba
14/8/1976
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

8/9/1976
Thứ tư
15/8/1976
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Ngày Tết Trung thu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

9/9/1976
Thứ năm
16/8/1976
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

10/9/1976
Thứ sáu
17/8/1976
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/9/1976
Thứ bảy
18/8/1976
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/9/1976
Chủ nhật
19/8/1976
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/9/1976
Thứ hai
20/8/1976
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/9/1976
Thứ ba
21/8/1976
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/9/1976
Thứ tư
22/8/1976
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

16/9/1976
Thứ năm
23/8/1976
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

17/9/1976
Thứ sáu
24/8/1976
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/9/1976
Thứ bảy
25/8/1976
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/9/1976
Chủ nhật
26/8/1976
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/9/1976
Thứ hai
27/8/1976
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/9/1976
Thứ ba
28/8/1976
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/9/1976
Thứ tư
29/8/1976
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/9/1976
Thứ năm
30/8/1976
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/9/1976
Thứ sáu
1/8/1976
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/9/1976
Thứ bảy
2/8/1976
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/9/1976
Chủ nhật
3/8/1976
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/9/1976
Thứ hai
4/8/1976
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/9/1976
Thứ ba
5/8/1976
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/9/1976
Thứ tư
6/8/1976
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

30/9/1976
Thứ năm
7/8/1976
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/1976

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1976

Cập nhật: 13/08/2024 15:00