Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1976: tra lịch dương tháng 1/1976 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1976 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1976 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1976 có ngày 31 không? Tháng 1/1976 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1976 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1976 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1976 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1976: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1976. Coi lịch âm dương 1 năm 1976 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1976 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1976 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1976 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1976: xem lịch âm tháng 1 năm 1976, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1976. Tra cứu lịch âm tháng 1/1976: coi lịch vạn niên tháng 1/1976 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 1 năm 1976
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
|||
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1976
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 1/1/1976 | 1/12/1975 | Tết Dương Lịch | |
Chủ nhật, 4/1/1976 | 4/12/1975 | Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille | |
Thứ bảy, 24/1/1976 | 24/12/1975 | Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 1976
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 23/1/1976 | 23/12/1975 | Tết Ông Công Ông Táo | |
Thứ bảy, 31/1/1976 | 1/1/1976 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Xem ngày tốt xấu tháng 1/1976
Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1976 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1976 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1976 Thứ năm Tết Dương Lịch |
1/12/1975 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/1/1976 Thứ sáu |
2/12/1975 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/1/1976 Thứ bảy |
3/12/1975 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/1/1976 Chủ nhật Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
4/12/1975 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/1/1976 Thứ hai |
5/12/1975 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/1/1976 Thứ ba |
6/12/1975 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/1/1976 Thứ tư |
7/12/1975 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/1/1976 Thứ năm |
8/12/1975 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/1/1976 Thứ sáu |
9/12/1975 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/1/1976 Thứ bảy |
10/12/1975 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/1/1976 Chủ nhật |
11/12/1975 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/1/1976 Thứ hai |
12/12/1975 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/1/1976 Thứ ba |
13/12/1975 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/1/1976 Thứ tư |
14/12/1975 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/1/1976 Thứ năm |
15/12/1975 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/1/1976 Thứ sáu |
16/12/1975 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/1/1976 Thứ bảy |
17/12/1975 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/1/1976 Chủ nhật |
18/12/1975 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/1/1976 Thứ hai |
19/12/1975 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/1/1976 Thứ ba |
20/12/1975 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/1/1976 Thứ tư |
21/12/1975 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/1/1976 Thứ năm |
22/12/1975 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/1/1976 Thứ sáu |
23/12/1975 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão Tết Ông Công Ông Táo |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/1/1976 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Giáo dục |
24/12/1975 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/1/1976 Chủ nhật |
25/12/1975 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/1/1976 Thứ hai |
26/12/1975 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/1/1976 Thứ ba |
27/12/1975 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/1/1976 Thứ tư |
28/12/1975 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/1/1976 Thứ năm |
29/12/1975 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/1/1976 Thứ sáu |
30/12/1975 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
31/1/1976 Thứ bảy |
1/1/1976 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Dần Năm Bính Thìn Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |