Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1976 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 1976

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1976, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 1976: tra lịch dương tháng 6/1976 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 1976 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 1976 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 1976 có ngày 30 không? Tháng 6/1976 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 1976 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 1976 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 1976 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 1976: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/1976. Coi lịch âm dương 6 năm 1976 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1976 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1976 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 1976 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 1976: xem lịch âm tháng 6 năm 1976, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/1976. Tra cứu lịch âm tháng 6/1976: coi lịch vạn niên tháng 6/1976 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1976

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

4/5

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

1/6

28

2

29

3

30

4

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 1976

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 1/6/1976 4/5/1976 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ bảy, 5/6/1976 8/5/1976 Ngày Môi trường Thế giới
Thứ hai, 28/6/1976 2/6/1976 Ngày Gia Đình Việt Nam

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 6 năm 1976

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 2/6/1976 5/5/1976 Tết Đoan Ngọ

Xem ngày tốt xấu tháng 6/1976

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1976 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 1976 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1976
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
4/5/1976
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

2/6/1976
Thứ tư
5/5/1976
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Tết Đoan Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

3/6/1976
Thứ năm
6/5/1976
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

4/6/1976
Thứ sáu
7/5/1976
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

5/6/1976
Thứ bảy

Ngày Môi trường Thế giới
8/5/1976
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

6/6/1976
Chủ nhật
9/5/1976
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

7/6/1976
Thứ hai
10/5/1976
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

8/6/1976
Thứ ba
11/5/1976
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

9/6/1976
Thứ tư
12/5/1976
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

10/6/1976
Thứ năm
13/5/1976
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

11/6/1976
Thứ sáu
14/5/1976
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

12/6/1976
Thứ bảy
15/5/1976
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

13/6/1976
Chủ nhật
16/5/1976
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

14/6/1976
Thứ hai
17/5/1976
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

15/6/1976
Thứ ba
18/5/1976
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

16/6/1976
Thứ tư
19/5/1976
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

17/6/1976
Thứ năm
20/5/1976
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

18/6/1976
Thứ sáu
21/5/1976
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

19/6/1976
Thứ bảy
22/5/1976
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

20/6/1976
Chủ nhật
23/5/1976
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

21/6/1976
Thứ hai
24/5/1976
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

22/6/1976
Thứ ba
25/5/1976
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

23/6/1976
Thứ tư
26/5/1976
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

24/6/1976
Thứ năm
27/5/1976
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

25/6/1976
Thứ sáu
28/5/1976
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

26/6/1976
Thứ bảy
29/5/1976
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

27/6/1976
Chủ nhật
1/6/1976
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

28/6/1976
Thứ hai

Ngày Gia Đình Việt Nam
2/6/1976
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/6/1976
Thứ ba
3/6/1976
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/6/1976
Thứ tư
4/6/1976
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/1976

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1976

Cập nhật: 08/11/2024 20:17