Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1976 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 1976

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1976, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1976: tra lịch dương tháng 11/1976 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1976 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1976 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1976 có ngày 30 không? Tháng 11/1976 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1976 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1976 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1976 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1976: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1976. Coi lịch âm dương 11 năm 1976 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1976 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1976 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1976 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1976: xem lịch âm tháng 11 năm 1976, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1976. Tra cứu lịch âm tháng 11/1976: coi lịch vạn niên tháng 11/1976 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1976

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10/9

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

1/10

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1976

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 11/11/1976 20/9/1976 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ bảy, 20/11/1976 29/9/1976 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/1976

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1976 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1976 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/1976
Thứ hai
10/9/1976
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/11/1976
Thứ ba
11/9/1976
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/11/1976
Thứ tư
12/9/1976
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/11/1976
Thứ năm
13/9/1976
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/11/1976
Thứ sáu
14/9/1976
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/11/1976
Thứ bảy
15/9/1976
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/11/1976
Chủ nhật
16/9/1976
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/11/1976
Thứ hai
17/9/1976
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

9/11/1976
Thứ ba
18/9/1976
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/11/1976
Thứ tư
19/9/1976
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/11/1976
Thứ năm

Ngày Lễ Độc Thân
20/9/1976
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/11/1976
Thứ sáu
21/9/1976
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/11/1976
Thứ bảy
22/9/1976
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

14/11/1976
Chủ nhật
23/9/1976
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

15/11/1976
Thứ hai
24/9/1976
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

16/11/1976
Thứ ba
25/9/1976
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

17/11/1976
Thứ tư
26/9/1976
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/11/1976
Thứ năm
27/9/1976
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/11/1976
Thứ sáu
28/9/1976
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/11/1976
Thứ bảy

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
29/9/1976
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/11/1976
Chủ nhật
1/10/1976
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/11/1976
Thứ hai
2/10/1976
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/11/1976
Thứ ba
3/10/1976
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/11/1976
Thứ tư
4/10/1976
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/11/1976
Thứ năm
5/10/1976
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/11/1976
Thứ sáu
6/10/1976
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/11/1976
Thứ bảy
7/10/1976
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/11/1976
Chủ nhật
8/10/1976
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/11/1976
Thứ hai
9/10/1976
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/11/1976
Thứ ba
10/10/1976
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/1976

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1976

Cập nhật: 02/11/2024 16:25