Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1976 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1976

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1976, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1976: tra lịch dương tháng 5/1976 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1976 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1976 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1976 có ngày 31 không? Tháng 5/1976 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1976 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1976 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1976 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1976: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1976. Coi lịch âm dương 5 năm 1976 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1976 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1976 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1976 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1976: xem lịch âm tháng 5 năm 1976, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1976. Tra cứu lịch âm tháng 5/1976: coi lịch vạn niên tháng 5/1976 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1976

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

3/4

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29

1/5

30

2

31

3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1976

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 1/5/1976 3/4/1976 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ bảy, 15/5/1976 17/4/1976 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 5 năm 1976

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 2/5/1976 4/4/1976 Tết Thanh Minh

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1976

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1976 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1976 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1976
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Lao Động
3/4/1976
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/5/1976
Chủ nhật
4/4/1976
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Tết Thanh Minh

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/5/1976
Thứ hai
5/4/1976
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/5/1976
Thứ ba
6/4/1976
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

5/5/1976
Thứ tư
7/4/1976
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/5/1976
Thứ năm
8/4/1976
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/5/1976
Thứ sáu
9/4/1976
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/5/1976
Thứ bảy
10/4/1976
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/5/1976
Chủ nhật
11/4/1976
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/5/1976
Thứ hai
12/4/1976
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

11/5/1976
Thứ ba
13/4/1976
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/5/1976
Thứ tư
14/4/1976
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/5/1976
Thứ năm
15/4/1976
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/5/1976
Thứ sáu
16/4/1976
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/5/1976
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Gia Đình
17/4/1976
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/5/1976
Chủ nhật
18/4/1976
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

17/5/1976
Thứ hai
19/4/1976
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/5/1976
Thứ ba
20/4/1976
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/5/1976
Thứ tư
21/4/1976
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/5/1976
Thứ năm
22/4/1976
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/5/1976
Thứ sáu
23/4/1976
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/5/1976
Thứ bảy
24/4/1976
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/5/1976
Chủ nhật
25/4/1976
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/5/1976
Thứ hai
26/4/1976
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/5/1976
Thứ ba
27/4/1976
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/5/1976
Thứ tư
28/4/1976
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/5/1976
Thứ năm
29/4/1976
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/5/1976
Thứ sáu
30/4/1976
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/5/1976
Thứ bảy
1/5/1976
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/5/1976
Chủ nhật
2/5/1976
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

31/5/1976
Thứ hai
3/5/1976
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1976

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1976

Cập nhật: 08/11/2024 03:51