Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1976 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1976

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1976, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1976: tra lịch dương tháng 10/1976 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1976 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1976 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1976 có ngày 31 không? Tháng 10/1976 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1976 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1976 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1976 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1976: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1976. Coi lịch âm dương 10 năm 1976 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1976 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1976 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1976 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1976: xem lịch âm tháng 10 năm 1976, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1976. Tra cứu lịch âm tháng 10/1976: coi lịch vạn niên tháng 10/1976 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1976

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

1/9

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1976

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 10/10/1976 17/8/1976 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ tư, 20/10/1976 27/8/1976 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Chủ nhật, 31/10/1976 9/9/1976 Ngày Halloween

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 10 năm 1976

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 8/10/1976 15/8/1976 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1976

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1976 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1976 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1976
Thứ sáu
8/8/1976
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

2/10/1976
Thứ bảy
9/8/1976
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

3/10/1976
Chủ nhật
10/8/1976
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

4/10/1976
Thứ hai
11/8/1976
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

5/10/1976
Thứ ba
12/8/1976
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

6/10/1976
Thứ tư
13/8/1976
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

7/10/1976
Thứ năm
14/8/1976
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

8/10/1976
Thứ sáu
15/8/1976
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Ngày Tết Trung thu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

9/10/1976
Thứ bảy
16/8/1976
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

10/10/1976
Chủ nhật

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
17/8/1976
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/10/1976
Thứ hai
18/8/1976
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/10/1976
Thứ ba
19/8/1976
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/10/1976
Thứ tư
20/8/1976
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/10/1976
Thứ năm
21/8/1976
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/10/1976
Thứ sáu
22/8/1976
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

16/10/1976
Thứ bảy
23/8/1976
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

17/10/1976
Chủ nhật
24/8/1976
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/10/1976
Thứ hai
25/8/1976
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/10/1976
Thứ ba
26/8/1976
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/10/1976
Thứ tư

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
27/8/1976
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/10/1976
Thứ năm
28/8/1976
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/10/1976
Thứ sáu
29/8/1976
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/10/1976
Thứ bảy
1/9/1976
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

24/10/1976
Chủ nhật
2/9/1976
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

25/10/1976
Thứ hai
3/9/1976
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

26/10/1976
Thứ ba
4/9/1976
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

27/10/1976
Thứ tư
5/9/1976
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

28/10/1976
Thứ năm
6/9/1976
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

29/10/1976
Thứ sáu
7/9/1976
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

30/10/1976
Thứ bảy
8/9/1976
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

31/10/1976
Chủ nhật

Ngày Halloween
9/9/1976
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1976

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1976

Cập nhật: 02/11/2024 12:54