Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1976 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 1976

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1976, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1976: tra lịch dương tháng 3/1976 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1976 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1976 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1976 có ngày 31 không? Tháng 3/1976 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1976 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1976 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1976 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1976: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1976. Coi lịch âm dương 3 năm 1976 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1976 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1976 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1976 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1976: xem lịch âm tháng 3 năm 1976, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1976. Tra cứu lịch âm tháng 3/1976: coi lịch vạn niên tháng 3/1976 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1976

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/2

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30

31

1/3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1976

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 8/3/1976 8/2/1976 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Chủ nhật, 14/3/1976 14/2/1976 Ngày Valentine Trắng
Thứ bảy, 20/3/1976 20/2/1976 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ hai, 22/3/1976 22/2/1976 Ngày Nước Thế giới
Thứ ba, 23/3/1976 23/2/1976 Ngày Khí tượng Thế giới

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1976

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1976 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1976 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1976
Thứ hai
1/2/1976
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/3/1976
Thứ ba
2/2/1976
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/3/1976
Thứ tư
3/2/1976
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/3/1976
Thứ năm
4/2/1976
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/3/1976
Thứ sáu
5/2/1976
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/3/1976
Thứ bảy
6/2/1976
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/3/1976
Chủ nhật
7/2/1976
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/3/1976
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
8/2/1976
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/3/1976
Thứ ba
9/2/1976
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/3/1976
Thứ tư
10/2/1976
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/3/1976
Thứ năm
11/2/1976
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/3/1976
Thứ sáu
12/2/1976
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/3/1976
Thứ bảy
13/2/1976
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/3/1976
Chủ nhật

Ngày Valentine Trắng
14/2/1976
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/3/1976
Thứ hai
15/2/1976
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/3/1976
Thứ ba
16/2/1976
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/3/1976
Thứ tư
17/2/1976
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/3/1976
Thứ năm
18/2/1976
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/3/1976
Thứ sáu
19/2/1976
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/3/1976
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
20/2/1976
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/3/1976
Chủ nhật
21/2/1976
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/3/1976
Thứ hai

Ngày Nước Thế giới
22/2/1976
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/3/1976
Thứ ba

Ngày Khí tượng Thế giới
23/2/1976
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/3/1976
Thứ tư
24/2/1976
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/3/1976
Thứ năm
25/2/1976
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/3/1976
Thứ sáu
26/2/1976
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/3/1976
Thứ bảy
27/2/1976
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/3/1976
Chủ nhật
28/2/1976
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/3/1976
Thứ hai
29/2/1976
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/3/1976
Thứ ba
30/2/1976
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

31/3/1976
Thứ tư
1/3/1976
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/1976

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1976

Cập nhật: 01/11/2024 02:40