Tháng 12 âm năm 1976 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1976 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1976: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1976 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1976 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1976 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1976 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1976
Lịch tháng 12/1976 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1976 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1976 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 10/2/1977 | 23/12/1976 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1976 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1976 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1976 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1976 Ngày Bính Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
19/1/1977 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1976 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
20/1/1977 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1976 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
21/1/1977 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1976 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
22/1/1977 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1976 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
23/1/1977 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1976 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
24/1/1977 Thứ hai Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1976 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
25/1/1977 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1976 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
26/1/1977 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1976 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
27/1/1977 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1976 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
28/1/1977 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1976 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
29/1/1977 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1976 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
30/1/1977 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1976 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
31/1/1977 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1976 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
1/2/1977 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1976 Ngày Canh Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
2/2/1977 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1976 Ngày Tân Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
3/2/1977 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1976 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
4/2/1977 Thứ sáu Ngày Ung Thư Thế Giới |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1976 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
5/2/1977 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1976 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
6/2/1977 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1976 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
7/2/1977 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1976 Ngày Bính Thân Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
8/2/1977 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1976 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
9/2/1977 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1976 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn Tết Ông Công Ông Táo |
10/2/1977 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1976 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
11/2/1977 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1976 Ngày Canh Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
12/2/1977 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1976 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
13/2/1977 Chủ nhật Ngày Phát Thanh Thế Giới |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1976 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
14/2/1977 Thứ hai Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1976 Ngày Quý Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
15/2/1977 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1976 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
16/2/1977 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/1976 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn |
17/2/1977 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |