Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1975: tra lịch dương tháng 8/1975 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1975 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1975 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1975 có ngày 31 không? Tháng 8/1975 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1975 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1975 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1975 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1975: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1975. Coi lịch âm dương 8 năm 1975 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1975 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1975 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1975 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1975: xem lịch âm tháng 8 năm 1975, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1975. Tra cứu lịch âm tháng 8/1975: coi lịch vạn niên tháng 8/1975 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 8 năm 1975
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/6 |
25 |
26 |
||||
27 |
28 |
29 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1975
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 13/8/1975 | 7/7/1975 | Ngày Lễ Thất tịch | |
Thứ năm, 21/8/1975 | 15/7/1975 | Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan |
Xem ngày tốt xấu tháng 8/1975
Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1975 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1975 Thứ sáu |
24/6/1975 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
2/8/1975 Thứ bảy |
25/6/1975 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/8/1975 Chủ nhật |
26/6/1975 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/8/1975 Thứ hai |
27/6/1975 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/8/1975 Thứ ba |
28/6/1975 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/8/1975 Thứ tư |
29/6/1975 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/8/1975 Thứ năm |
1/7/1975 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/8/1975 Thứ sáu |
2/7/1975 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/8/1975 Thứ bảy |
3/7/1975 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/8/1975 Chủ nhật |
4/7/1975 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/8/1975 Thứ hai |
5/7/1975 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/8/1975 Thứ ba |
6/7/1975 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/8/1975 Thứ tư |
7/7/1975 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão Ngày Lễ Thất tịch |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/8/1975 Thứ năm |
8/7/1975 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/8/1975 Thứ sáu |
9/7/1975 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/8/1975 Thứ bảy |
10/7/1975 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/8/1975 Chủ nhật |
11/7/1975 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/8/1975 Thứ hai |
12/7/1975 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/8/1975 Thứ ba |
13/7/1975 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/8/1975 Thứ tư |
14/7/1975 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/8/1975 Thứ năm |
15/7/1975 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/8/1975 Thứ sáu |
16/7/1975 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/8/1975 Thứ bảy |
17/7/1975 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/8/1975 Chủ nhật |
18/7/1975 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/8/1975 Thứ hai |
19/7/1975 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/8/1975 Thứ ba |
20/7/1975 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/8/1975 Thứ tư |
21/7/1975 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/8/1975 Thứ năm |
22/7/1975 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/8/1975 Thứ sáu |
23/7/1975 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/8/1975 Thứ bảy |
24/7/1975 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
31/8/1975 Chủ nhật |
25/7/1975 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |