Tháng 8 âm năm 1975 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 1975 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 1975: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/1975 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 1975 chuẩn xác. Lịch tháng 8/1975 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 1975 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 1975
Lịch tháng 8/1975 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 1975 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 20/9/1975 | 15/8/1975 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 8/1975 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 1975 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1975 Ngày Ất Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
6/9/1975 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/8/1975 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
7/9/1975 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/8/1975 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
8/9/1975 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/8/1975 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
9/9/1975 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/8/1975 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
10/9/1975 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/8/1975 Ngày Canh Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
11/9/1975 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/8/1975 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
12/9/1975 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/8/1975 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
13/9/1975 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/8/1975 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
14/9/1975 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/8/1975 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
15/9/1975 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/8/1975 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
16/9/1975 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/8/1975 Ngày Bính Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
17/9/1975 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/8/1975 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
18/9/1975 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/8/1975 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
19/9/1975 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/8/1975 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão Ngày Tết Trung thu |
20/9/1975 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/8/1975 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
21/9/1975 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/8/1975 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
22/9/1975 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/8/1975 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
23/9/1975 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/8/1975 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
24/9/1975 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/8/1975 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
25/9/1975 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/8/1975 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
26/9/1975 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/8/1975 Ngày Bính Tý Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
27/9/1975 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/8/1975 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
28/9/1975 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/8/1975 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
29/9/1975 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/8/1975 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
30/9/1975 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/8/1975 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
1/10/1975 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/8/1975 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
2/10/1975 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/8/1975 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
3/10/1975 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/8/1975 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
4/10/1975 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |