Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1975: tra lịch dương tháng 1/1975 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1975 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1975 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1975 có ngày 31 không? Tháng 1/1975 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1975 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1975 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1975 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1975: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1975. Coi lịch âm dương 1 năm 1975 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1975 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1975 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1975 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1975: xem lịch âm tháng 1 năm 1975, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1975. Tra cứu lịch âm tháng 1/1975: coi lịch vạn niên tháng 1/1975 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 1 năm 1975
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/11 |
21 |
22 |
23 |
24 |
||
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1975
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 1/1/1975 | 20/11/1974 | Tết Dương Lịch | |
Thứ bảy, 4/1/1975 | 23/11/1974 | Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille | |
Thứ sáu, 24/1/1975 | 13/12/1974 | Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Xem ngày tốt xấu tháng 1/1975
Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1975 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1975 Thứ tư Tết Dương Lịch |
20/11/1974 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/1/1975 Thứ năm |
21/11/1974 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/1/1975 Thứ sáu |
22/11/1974 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/1/1975 Thứ bảy Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
23/11/1974 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/1/1975 Chủ nhật |
24/11/1974 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/1/1975 Thứ hai |
25/11/1974 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/1/1975 Thứ ba |
26/11/1974 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/1/1975 Thứ tư |
27/11/1974 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/1/1975 Thứ năm |
28/11/1974 Ngày Ất Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/1/1975 Thứ sáu |
29/11/1974 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/1/1975 Thứ bảy |
30/11/1974 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/1/1975 Chủ nhật |
1/12/1974 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
13/1/1975 Thứ hai |
2/12/1974 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/1/1975 Thứ ba |
3/12/1974 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/1/1975 Thứ tư |
4/12/1974 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/1/1975 Thứ năm |
5/12/1974 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/1/1975 Thứ sáu |
6/12/1974 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
18/1/1975 Thứ bảy |
7/12/1974 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/1/1975 Chủ nhật |
8/12/1974 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
20/1/1975 Thứ hai |
9/12/1974 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
21/1/1975 Thứ ba |
10/12/1974 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/1/1975 Thứ tư |
11/12/1974 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/1/1975 Thứ năm |
12/12/1974 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/1/1975 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Giáo dục |
13/12/1974 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/1/1975 Thứ bảy |
14/12/1974 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
26/1/1975 Chủ nhật |
15/12/1974 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/1/1975 Thứ hai |
16/12/1974 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/1/1975 Thứ ba |
17/12/1974 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/1/1975 Thứ tư |
18/12/1974 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/1/1975 Thứ năm |
19/12/1974 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
31/1/1975 Thứ sáu |
20/12/1974 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |