Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1975 » Lịch âm tháng 1 năm 1975

Lịch âm tháng 1 năm 1975, lịch âm dương tháng 1/1975

Tháng 1 âm năm 1975 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 1975 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 1975: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/1975 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 1975 chuẩn xác. Lịch tháng 1/1975 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 1975 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 1975

Lịch tháng 1/1975 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

1/3

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1975 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ ba, 11/2/1975 1/1/1975 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 12/2/1975 2/1/1975 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 13/2/1975 3/1/1975 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 14/2/1975 4/1/1975 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 15/2/1975 5/1/1975 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 16/2/1975 6/1/1975 Khai Hội Chùa Hương
Thứ năm, 20/2/1975 10/1/1975 Ngày Vía Thần Tài
Thứ bảy, 22/2/1975 12/1/1975 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Chủ nhật, 23/2/1975 13/1/1975 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ hai, 24/2/1975 14/1/1975 Tết Nguyên Tiêu
Thứ ba, 25/2/1975 15/1/1975 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1975 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 1975 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1975
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
11/2/1975
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/1975
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
12/2/1975
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/1975
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
13/2/1975
Thứ năm

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/1975
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
14/2/1975
Thứ sáu

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/1975
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
15/2/1975
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/1975
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Khai Hội Chùa Hương
16/2/1975
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/1975
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão
17/2/1975
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/1975
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão
18/2/1975
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/1975
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão
19/2/1975
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/1975
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Ngày Vía Thần Tài
20/2/1975
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/1975
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão
21/2/1975
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/1975
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
22/2/1975
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/1975
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Hội Lim Bắc Ninh
23/2/1975
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/1975
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Tết Nguyên Tiêu
24/2/1975
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/1975
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Tết Nguyên Tiêu
25/2/1975
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/1975
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão
26/2/1975
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/1975
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão
27/2/1975
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/1975
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão
28/2/1975
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/1975
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão
1/3/1975
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/1975
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão
2/3/1975
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/1975
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão
3/3/1975
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/1975
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão
4/3/1975
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/1975
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão
5/3/1975
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/1975
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão
6/3/1975
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/1975
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão
7/3/1975
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/1975
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão
8/3/1975
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/1975
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão
9/3/1975
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/1975
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão
10/3/1975
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/1975
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão
11/3/1975
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/1975
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão
12/3/1975
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 06/11/2024 22:33