Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1975 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 1975

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1975, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1975: tra lịch dương tháng 9/1975 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1975 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1975 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1975 có ngày 30 không? Tháng 9/1975 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1975 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1975 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1975 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1975: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1975. Coi lịch âm dương 9 năm 1975 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1975 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1975 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1975 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1975: xem lịch âm tháng 9 năm 1975, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1975. Tra cứu lịch âm tháng 9/1975: coi lịch vạn niên tháng 9/1975 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1975

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

26/7

2

27

3

28

4

29

5

30

6

1/8

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1975

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 2/9/1975 27/7/1975 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ sáu, 5/9/1975 30/7/1975 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1975

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 20/9/1975 15/8/1975 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/1975

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1975 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1975
Thứ hai
26/7/1975
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/9/1975
Thứ ba

Ngày Quốc khánh
27/7/1975
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/9/1975
Thứ tư
28/7/1975
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/9/1975
Thứ năm
29/7/1975
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/9/1975
Thứ sáu

Ngày Khai Giảng
30/7/1975
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/9/1975
Thứ bảy
1/8/1975
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

7/9/1975
Chủ nhật
2/8/1975
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

8/9/1975
Thứ hai
3/8/1975
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

9/9/1975
Thứ ba
4/8/1975
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

10/9/1975
Thứ tư
5/8/1975
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

11/9/1975
Thứ năm
6/8/1975
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

12/9/1975
Thứ sáu
7/8/1975
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

13/9/1975
Thứ bảy
8/8/1975
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

14/9/1975
Chủ nhật
9/8/1975
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

15/9/1975
Thứ hai
10/8/1975
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

16/9/1975
Thứ ba
11/8/1975
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

17/9/1975
Thứ tư
12/8/1975
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

18/9/1975
Thứ năm
13/8/1975
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

19/9/1975
Thứ sáu
14/8/1975
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

20/9/1975
Thứ bảy
15/8/1975
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Ngày Tết Trung thu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

21/9/1975
Chủ nhật
16/8/1975
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

22/9/1975
Thứ hai
17/8/1975
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

23/9/1975
Thứ ba
18/8/1975
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

24/9/1975
Thứ tư
19/8/1975
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

25/9/1975
Thứ năm
20/8/1975
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

26/9/1975
Thứ sáu
21/8/1975
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

27/9/1975
Thứ bảy
22/8/1975
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

28/9/1975
Chủ nhật
23/8/1975
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

29/9/1975
Thứ hai
24/8/1975
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

30/9/1975
Thứ ba
25/8/1975
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/1975

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1975

Cập nhật: 14/08/2024 14:55