Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1975 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1975

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1975, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1975: tra lịch dương tháng 10/1975 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1975 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1975 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1975 có ngày 31 không? Tháng 10/1975 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1975 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1975 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1975 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1975: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1975. Coi lịch âm dương 10 năm 1975 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1975 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1975 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1975 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1975: xem lịch âm tháng 10 năm 1975, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1975. Tra cứu lịch âm tháng 10/1975: coi lịch vạn niên tháng 10/1975 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1975

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

26/8

2

27

3

28

4

29

5

1/9

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

31

27

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1975

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 10/10/1975 6/9/1975 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ hai, 20/10/1975 16/9/1975 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ sáu, 31/10/1975 27/9/1975 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1975

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1975 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1975
Thứ tư
26/8/1975
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

2/10/1975
Thứ năm
27/8/1975
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

3/10/1975
Thứ sáu
28/8/1975
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

4/10/1975
Thứ bảy
29/8/1975
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

5/10/1975
Chủ nhật
1/9/1975
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

6/10/1975
Thứ hai
2/9/1975
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

7/10/1975
Thứ ba
3/9/1975
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

8/10/1975
Thứ tư
4/9/1975
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

9/10/1975
Thứ năm
5/9/1975
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

10/10/1975
Thứ sáu

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
6/9/1975
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

11/10/1975
Thứ bảy
7/9/1975
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/10/1975
Chủ nhật
8/9/1975
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

13/10/1975
Thứ hai
9/9/1975
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

14/10/1975
Thứ ba
10/9/1975
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

15/10/1975
Thứ tư
11/9/1975
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

16/10/1975
Thứ năm
12/9/1975
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

17/10/1975
Thứ sáu
13/9/1975
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

18/10/1975
Thứ bảy
14/9/1975
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

19/10/1975
Chủ nhật
15/9/1975
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

20/10/1975
Thứ hai

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
16/9/1975
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

21/10/1975
Thứ ba
17/9/1975
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

22/10/1975
Thứ tư
18/9/1975
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

23/10/1975
Thứ năm
19/9/1975
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

24/10/1975
Thứ sáu
20/9/1975
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

25/10/1975
Thứ bảy
21/9/1975
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

26/10/1975
Chủ nhật
22/9/1975
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

27/10/1975
Thứ hai
23/9/1975
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/10/1975
Thứ ba
24/9/1975
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

29/10/1975
Thứ tư
25/9/1975
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

30/10/1975
Thứ năm
26/9/1975
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

31/10/1975
Thứ sáu

Ngày Halloween
27/9/1975
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1975

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1975

Cập nhật: 07/11/2024 02:55