Tháng 10 âm năm 1975 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1975 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1975: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1975 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1975 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1975 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1975 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1975
Lịch tháng 10/1975 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1975 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1975 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1975 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
3/11/1975 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1975 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
4/11/1975 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1975 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
5/11/1975 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1975 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
6/11/1975 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1975 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
7/11/1975 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1975 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
8/11/1975 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1975 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
9/11/1975 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1975 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
10/11/1975 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1975 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
11/11/1975 Thứ ba Ngày Lễ Độc Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1975 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
12/11/1975 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1975 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
13/11/1975 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1975 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
14/11/1975 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1975 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
15/11/1975 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1975 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
16/11/1975 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1975 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
17/11/1975 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1975 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
18/11/1975 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1975 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
19/11/1975 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1975 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
20/11/1975 Thứ năm Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1975 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
21/11/1975 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1975 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
22/11/1975 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1975 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
23/11/1975 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1975 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
24/11/1975 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1975 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
25/11/1975 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1975 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
26/11/1975 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1975 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
27/11/1975 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1975 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
28/11/1975 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1975 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
29/11/1975 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1975 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
30/11/1975 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1975 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
1/12/1975 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/1975 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
2/12/1975 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |