Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1975 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 1975

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1975, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1975: tra lịch dương tháng 12/1975 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1975 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1975 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1975 có ngày 31 không? Tháng 12/1975 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1975 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1975 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1975 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1975: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1975. Coi lịch âm dương 12 năm 1975 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1975 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1975 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1975 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1975: xem lịch âm tháng 12 năm 1975, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1975. Tra cứu lịch âm tháng 12/1975: coi lịch vạn niên tháng 12/1975 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1975

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29/10

2

30

3

1/11

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1975

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 22/12/1975 20/11/1975 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ năm, 25/12/1975 23/11/1975 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/1975

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1975 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1975
Thứ hai
29/10/1975
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/12/1975
Thứ ba
30/10/1975
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/12/1975
Thứ tư
1/11/1975
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/12/1975
Thứ năm
2/11/1975
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/12/1975
Thứ sáu
3/11/1975
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/12/1975
Thứ bảy
4/11/1975
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/12/1975
Chủ nhật
5/11/1975
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/12/1975
Thứ hai
6/11/1975
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

9/12/1975
Thứ ba
7/11/1975
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

10/12/1975
Thứ tư
8/11/1975
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/12/1975
Thứ năm
9/11/1975
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/12/1975
Thứ sáu
10/11/1975
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/12/1975
Thứ bảy
11/11/1975
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/12/1975
Chủ nhật
12/11/1975
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/12/1975
Thứ hai
13/11/1975
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/12/1975
Thứ ba
14/11/1975
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

17/12/1975
Thứ tư
15/11/1975
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

18/12/1975
Thứ năm
16/11/1975
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/12/1975
Thứ sáu
17/11/1975
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/12/1975
Thứ bảy
18/11/1975
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/12/1975
Chủ nhật
19/11/1975
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/12/1975
Thứ hai

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
20/11/1975
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/12/1975
Thứ ba
21/11/1975
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/12/1975
Thứ tư
22/11/1975
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

25/12/1975
Thứ năm

Ngày Lễ Giáng Sinh
23/11/1975
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

26/12/1975
Thứ sáu
24/11/1975
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

27/12/1975
Thứ bảy
25/11/1975
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/12/1975
Chủ nhật
26/11/1975
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/12/1975
Thứ hai
27/11/1975
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/12/1975
Thứ ba
28/11/1975
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

31/12/1975
Thứ tư
29/11/1975
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/1975

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1975

Cập nhật: 02/11/2024 11:41