Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1975: tra lịch dương tháng 2/1975 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1975 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1975 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1975 có ngày 29 không? Tháng 2/1975 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1975 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1975 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1975 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1975: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1975. Coi lịch âm dương 2 năm 1975 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1975 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1975 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1975 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1975: xem lịch âm tháng 2 năm 1975, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1975. Tra cứu lịch âm tháng 2/1975: coi lịch vạn niên tháng 2/1975 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 2 năm 1975
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
21/12 |
22 |
|||||
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1975
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 4/2/1975 | 24/12/1974 | Ngày Ung Thư Thế Giới | |
Thứ năm, 13/2/1975 | 3/1/1975 | Ngày Phát Thanh Thế Giới | |
Thứ sáu, 14/2/1975 | 4/1/1975 | Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1975
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 3/2/1975 | 23/12/1974 | Tết Ông Công Ông Táo | |
Thứ ba, 11/2/1975 | 1/1/1975 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Thứ tư, 12/2/1975 | 2/1/1975 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Thứ năm, 13/2/1975 | 3/1/1975 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ sáu, 14/2/1975 | 4/1/1975 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Thứ bảy, 15/2/1975 | 5/1/1975 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Chủ nhật, 16/2/1975 | 6/1/1975 | Khai Hội Chùa Hương | |
Thứ năm, 20/2/1975 | 10/1/1975 | Ngày Vía Thần Tài | |
Thứ bảy, 22/2/1975 | 12/1/1975 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Chủ nhật, 23/2/1975 | 13/1/1975 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Thứ hai, 24/2/1975 | 14/1/1975 | Tết Nguyên Tiêu | |
Thứ ba, 25/2/1975 | 15/1/1975 | Tết Nguyên Tiêu |
Xem ngày tốt xấu tháng 2/1975
Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1975 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1975 Thứ bảy |
21/12/1974 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/2/1975 Chủ nhật |
22/12/1974 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/2/1975 Thứ hai |
23/12/1974 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần Tết Ông Công Ông Táo |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/2/1975 Thứ ba Ngày Ung Thư Thế Giới |
24/12/1974 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/2/1975 Thứ tư |
25/12/1974 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/2/1975 Thứ năm |
26/12/1974 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/2/1975 Thứ sáu |
27/12/1974 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/2/1975 Thứ bảy |
28/12/1974 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/2/1975 Chủ nhật |
29/12/1974 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/2/1975 Thứ hai |
30/12/1974 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/2/1975 Thứ ba |
1/1/1975 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/2/1975 Thứ tư |
2/1/1975 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/2/1975 Thứ năm Ngày Phát Thanh Thế Giới |
3/1/1975 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/2/1975 Thứ sáu Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
4/1/1975 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/2/1975 Thứ bảy |
5/1/1975 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/2/1975 Chủ nhật |
6/1/1975 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Khai Hội Chùa Hương |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/2/1975 Thứ hai |
7/1/1975 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/2/1975 Thứ ba |
8/1/1975 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/2/1975 Thứ tư |
9/1/1975 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/2/1975 Thứ năm |
10/1/1975 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Ngày Vía Thần Tài |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/2/1975 Thứ sáu |
11/1/1975 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/2/1975 Thứ bảy |
12/1/1975 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/2/1975 Chủ nhật |
13/1/1975 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Hội Lim Bắc Ninh |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/2/1975 Thứ hai |
14/1/1975 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Tết Nguyên Tiêu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/2/1975 Thứ ba |
15/1/1975 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Tết Nguyên Tiêu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/2/1975 Thứ tư |
16/1/1975 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/2/1975 Thứ năm |
17/1/1975 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/2/1975 Thứ sáu |
18/1/1975 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |