Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1975 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 1975

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1975, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1975: tra lịch dương tháng 3/1975 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1975 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1975 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1975 có ngày 31 không? Tháng 3/1975 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1975 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1975 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1975 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1975: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1975. Coi lịch âm dương 3 năm 1975 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1975 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1975 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1975 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1975: xem lịch âm tháng 3 năm 1975, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1975. Tra cứu lịch âm tháng 3/1975: coi lịch vạn niên tháng 3/1975 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1975

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

19/1

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

1/2

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

31

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1975

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 8/3/1975 26/1/1975 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Thứ sáu, 14/3/1975 2/2/1975 Ngày Valentine Trắng
Thứ năm, 20/3/1975 8/2/1975 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ bảy, 22/3/1975 10/2/1975 Ngày Nước Thế giới
Chủ nhật, 23/3/1975 11/2/1975 Ngày Khí tượng Thế giới

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1975

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1975 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1975
Thứ bảy
19/1/1975
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/3/1975
Chủ nhật
20/1/1975
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/3/1975
Thứ hai
21/1/1975
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/3/1975
Thứ ba
22/1/1975
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/3/1975
Thứ tư
23/1/1975
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/3/1975
Thứ năm
24/1/1975
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/3/1975
Thứ sáu
25/1/1975
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/3/1975
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
26/1/1975
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/3/1975
Chủ nhật
27/1/1975
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/3/1975
Thứ hai
28/1/1975
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/3/1975
Thứ ba
29/1/1975
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/3/1975
Thứ tư
30/1/1975
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/3/1975
Thứ năm
1/2/1975
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/3/1975
Thứ sáu

Ngày Valentine Trắng
2/2/1975
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/3/1975
Thứ bảy
3/2/1975
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/3/1975
Chủ nhật
4/2/1975
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/3/1975
Thứ hai
5/2/1975
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/3/1975
Thứ ba
6/2/1975
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

19/3/1975
Thứ tư
7/2/1975
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

20/3/1975
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
8/2/1975
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

21/3/1975
Thứ sáu
9/2/1975
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/3/1975
Thứ bảy

Ngày Nước Thế giới
10/2/1975
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/3/1975
Chủ nhật

Ngày Khí tượng Thế giới
11/2/1975
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/3/1975
Thứ hai
12/2/1975
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/3/1975
Thứ ba
13/2/1975
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/3/1975
Thứ tư
14/2/1975
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

27/3/1975
Thứ năm
15/2/1975
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

28/3/1975
Thứ sáu
16/2/1975
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

29/3/1975
Thứ bảy
17/2/1975
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/3/1975
Chủ nhật
18/2/1975
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

31/3/1975
Thứ hai
19/2/1975
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/1975

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1975

Cập nhật: 07/11/2024 01:54