Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1975: tra lịch dương tháng 11/1975 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1975 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1975 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1975 có ngày 30 không? Tháng 11/1975 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1975 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1975 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1975 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1975: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1975. Coi lịch âm dương 11 năm 1975 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1975 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1975 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1975 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1975: xem lịch âm tháng 11 năm 1975, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1975. Tra cứu lịch âm tháng 11/1975: coi lịch vạn niên tháng 11/1975 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 11 năm 1975
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
28/9 |
29 |
|||||
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1975
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 11/11/1975 | 9/10/1975 | Ngày Lễ Độc Thân | |
Thứ năm, 20/11/1975 | 18/10/1975 | Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1975
Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1975 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1975 Thứ bảy |
28/9/1975 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
2/11/1975 Chủ nhật |
29/9/1975 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Tuất Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
3/11/1975 Thứ hai |
1/10/1975 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/11/1975 Thứ ba |
2/10/1975 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/11/1975 Thứ tư |
3/10/1975 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/11/1975 Thứ năm |
4/10/1975 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/11/1975 Thứ sáu |
5/10/1975 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/11/1975 Thứ bảy |
6/10/1975 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/11/1975 Chủ nhật |
7/10/1975 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/11/1975 Thứ hai |
8/10/1975 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/11/1975 Thứ ba Ngày Lễ Độc Thân |
9/10/1975 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/11/1975 Thứ tư |
10/10/1975 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/11/1975 Thứ năm |
11/10/1975 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/11/1975 Thứ sáu |
12/10/1975 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/11/1975 Thứ bảy |
13/10/1975 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/11/1975 Chủ nhật |
14/10/1975 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/11/1975 Thứ hai |
15/10/1975 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/11/1975 Thứ ba |
16/10/1975 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/11/1975 Thứ tư |
17/10/1975 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/11/1975 Thứ năm Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
18/10/1975 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/11/1975 Thứ sáu |
19/10/1975 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/11/1975 Thứ bảy |
20/10/1975 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/11/1975 Chủ nhật |
21/10/1975 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/11/1975 Thứ hai |
22/10/1975 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/11/1975 Thứ ba |
23/10/1975 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/11/1975 Thứ tư |
24/10/1975 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/11/1975 Thứ năm |
25/10/1975 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/11/1975 Thứ sáu |
26/10/1975 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/11/1975 Thứ bảy |
27/10/1975 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/11/1975 Chủ nhật |
28/10/1975 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |