Tháng 11 âm năm 1975 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1975 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1975: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1975 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1975 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1975 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1975 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1975
Lịch tháng 11/1975 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1975 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1975 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1975 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
3/12/1975 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1975 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
4/12/1975 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1975 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
5/12/1975 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1975 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
6/12/1975 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1975 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
7/12/1975 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1975 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
8/12/1975 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1975 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
9/12/1975 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1975 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
10/12/1975 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1975 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
11/12/1975 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1975 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
12/12/1975 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1975 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
13/12/1975 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1975 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
14/12/1975 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1975 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
15/12/1975 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1975 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
16/12/1975 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1975 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
17/12/1975 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1975 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
18/12/1975 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1975 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
19/12/1975 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1975 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
20/12/1975 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1975 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
21/12/1975 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1975 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
22/12/1975 Thứ hai Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1975 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
23/12/1975 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1975 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
24/12/1975 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1975 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
25/12/1975 Thứ năm Ngày Lễ Giáng Sinh |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1975 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
26/12/1975 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1975 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
27/12/1975 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1975 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
28/12/1975 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1975 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
29/12/1975 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1975 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
30/12/1975 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1975 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
31/12/1975 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |