Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1975 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1975

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1975, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1975: tra lịch dương tháng 5/1975 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1975 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1975 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1975 có ngày 31 không? Tháng 5/1975 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1975 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1975 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1975 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1975: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1975. Coi lịch âm dương 5 năm 1975 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1975 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1975 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1975 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1975: xem lịch âm tháng 5 năm 1975, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1975. Tra cứu lịch âm tháng 5/1975: coi lịch vạn niên tháng 5/1975 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1975

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

21/3

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

1/4

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

31

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1975

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 1/5/1975 21/3/1975 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ năm, 15/5/1975 5/4/1975 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 5 năm 1975

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 14/5/1975 4/4/1975 Tết Thanh Minh

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1975

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1975 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1975
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Lao Động
21/3/1975
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

2/5/1975
Thứ sáu
22/3/1975
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

3/5/1975
Thứ bảy
23/3/1975
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

4/5/1975
Chủ nhật
24/3/1975
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

5/5/1975
Thứ hai
25/3/1975
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

6/5/1975
Thứ ba
26/3/1975
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

7/5/1975
Thứ tư
27/3/1975
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

8/5/1975
Thứ năm
28/3/1975
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

9/5/1975
Thứ sáu
29/3/1975
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

10/5/1975
Thứ bảy
30/3/1975
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/5/1975
Chủ nhật
1/4/1975
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/5/1975
Thứ hai
2/4/1975
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/5/1975
Thứ ba
3/4/1975
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/5/1975
Thứ tư
4/4/1975
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mão

Tết Thanh Minh

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/5/1975
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Gia Đình
5/4/1975
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/5/1975
Thứ sáu
6/4/1975
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

17/5/1975
Thứ bảy
7/4/1975
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/5/1975
Chủ nhật
8/4/1975
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/5/1975
Thứ hai
9/4/1975
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/5/1975
Thứ ba
10/4/1975
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/5/1975
Thứ tư
11/4/1975
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/5/1975
Thứ năm
12/4/1975
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/5/1975
Thứ sáu
13/4/1975
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/5/1975
Thứ bảy
14/4/1975
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/5/1975
Chủ nhật
15/4/1975
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/5/1975
Thứ hai
16/4/1975
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/5/1975
Thứ ba
17/4/1975
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/5/1975
Thứ tư
18/4/1975
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/5/1975
Thứ năm
19/4/1975
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/5/1975
Thứ sáu
20/4/1975
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

31/5/1975
Thứ bảy
21/4/1975
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1975

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1975

Cập nhật: 06/11/2024 23:33