Tháng 5 âm năm 1975 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 5 năm 1975 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 5 âm lịch năm 1975: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 5/1975 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 5 năm 1975 chuẩn xác. Lịch tháng 5/1975 âm lịch: Trong tháng 5 âm lịch năm 1975 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 5 âm lịch năm 1975
Lịch tháng 5/1975 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 5 năm 1975 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 14/6/1975 | 5/5/1975 | Tết Đoan Ngọ |
Xem ngày tốt xấu tháng 5/1975 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 âm năm 1975 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1975 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
10/6/1975 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/5/1975 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
11/6/1975 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/5/1975 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
12/6/1975 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/5/1975 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
13/6/1975 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/5/1975 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão Tết Đoan Ngọ |
14/6/1975 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/5/1975 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
15/6/1975 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/5/1975 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
16/6/1975 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/5/1975 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
17/6/1975 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/5/1975 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
18/6/1975 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/5/1975 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
19/6/1975 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/5/1975 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
20/6/1975 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/5/1975 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
21/6/1975 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/5/1975 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
22/6/1975 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/5/1975 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
23/6/1975 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/5/1975 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
24/6/1975 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/5/1975 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
25/6/1975 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/5/1975 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
26/6/1975 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/5/1975 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
27/6/1975 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/5/1975 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
28/6/1975 Thứ bảy Ngày Gia Đình Việt Nam |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/5/1975 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
29/6/1975 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/5/1975 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
30/6/1975 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/5/1975 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
1/7/1975 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/5/1975 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
2/7/1975 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/5/1975 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
3/7/1975 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/5/1975 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
4/7/1975 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/5/1975 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
5/7/1975 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/5/1975 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
6/7/1975 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/5/1975 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
7/7/1975 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/5/1975 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
8/7/1975 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |