Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1975 » Lịch âm tháng 3 năm 1975

Lịch âm tháng 3 năm 1975, lịch âm dương tháng 3/1975

Tháng 3 âm năm 1975 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 1975 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 1975: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/1975 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 1975 chuẩn xác. Lịch tháng 3/1975 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 1975 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 1975

Lịch tháng 3/1975 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/5

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 1975 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Chủ nhật, 13/4/1975 3/3/1975 Tết Hàn Thực
Chủ nhật, 20/4/1975 10/3/1975 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1975 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 1975 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1975
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
11/4/1975
Thứ sáu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/3/1975
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
12/4/1975
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/3/1975
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Tết Hàn Thực
13/4/1975
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/3/1975
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
14/4/1975
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/3/1975
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
15/4/1975
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/3/1975
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
16/4/1975
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/3/1975
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
17/4/1975
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/3/1975
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
18/4/1975
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/3/1975
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
19/4/1975
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/3/1975
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương
20/4/1975
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/3/1975
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
21/4/1975
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/3/1975
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
22/4/1975
Thứ ba

Ngày Trái Đất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/3/1975
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
23/4/1975
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/3/1975
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
24/4/1975
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/3/1975
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
25/4/1975
Thứ sáu

Ngày Sốt Rét Thế Giới

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/3/1975
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
26/4/1975
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/3/1975
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
27/4/1975
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/3/1975
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
28/4/1975
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/3/1975
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
29/4/1975
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/3/1975
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
30/4/1975
Thứ tư

Ngày Thống Nhất Đất Nước

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/3/1975
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
1/5/1975
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Lao Động

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/3/1975
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
2/5/1975
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/3/1975
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
3/5/1975
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/3/1975
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
4/5/1975
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/3/1975
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
5/5/1975
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/3/1975
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
6/5/1975
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/3/1975
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
7/5/1975
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/3/1975
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
8/5/1975
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/3/1975
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
9/5/1975
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/3/1975
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mão
10/5/1975
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Cập nhật: 08/11/2024 12:46