Tháng 12 âm năm 1975 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1975 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1975: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1975 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1975 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1975 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1975 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1975
Lịch tháng 12/1975 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1975 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 23/1/1976 | 23/12/1975 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1975 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1975 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1975 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1975 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
1/1/1976 Thứ năm Tết Dương Lịch |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1975 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
2/1/1976 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1975 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
3/1/1976 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1975 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
4/1/1976 Chủ nhật Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1975 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
5/1/1976 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1975 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
6/1/1976 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1975 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
7/1/1976 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1975 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
8/1/1976 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1975 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
9/1/1976 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1975 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
10/1/1976 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1975 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
11/1/1976 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1975 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
12/1/1976 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1975 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
13/1/1976 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1975 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
14/1/1976 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1975 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
15/1/1976 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1975 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
16/1/1976 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1975 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
17/1/1976 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1975 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
18/1/1976 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1975 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
19/1/1976 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1975 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
20/1/1976 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1975 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
21/1/1976 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1975 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
22/1/1976 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1975 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão Tết Ông Công Ông Táo |
23/1/1976 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1975 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
24/1/1976 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1975 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
25/1/1976 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1975 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
26/1/1976 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1975 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
27/1/1976 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1975 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
28/1/1976 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1975 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
29/1/1976 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/1975 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mão |
30/1/1976 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |