Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1974 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1974

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1974, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1974: tra lịch dương tháng 2/1974 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1974 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1974 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1974 có ngày 29 không? Tháng 2/1974 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1974 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1974 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1974 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1974: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1974. Coi lịch âm dương 2 năm 1974 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1974 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1974 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1974 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1974: xem lịch âm tháng 2 năm 1974, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1974. Tra cứu lịch âm tháng 2/1974: coi lịch vạn niên tháng 2/1974 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1974

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10/1

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

1/2

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1974

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 4/2/1974 13/1/1974 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ tư, 13/2/1974 22/1/1974 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ năm, 14/2/1974 23/1/1974 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1974

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 1/2/1974 10/1/1974 Ngày Vía Thần Tài
Chủ nhật, 3/2/1974 12/1/1974 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ hai, 4/2/1974 13/1/1974 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ ba, 5/2/1974 14/1/1974 Tết Nguyên Tiêu
Thứ tư, 6/2/1974 15/1/1974 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1974

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1974 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1974 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1974
Thứ sáu
10/1/1974
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Ngày Vía Thần Tài

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/2/1974
Thứ bảy
11/1/1974
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/2/1974
Chủ nhật
12/1/1974
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/2/1974
Thứ hai

Ngày Ung Thư Thế Giới
13/1/1974
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Hội Lim Bắc Ninh

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/2/1974
Thứ ba
14/1/1974
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Tết Nguyên Tiêu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/2/1974
Thứ tư
15/1/1974
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Tết Nguyên Tiêu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/2/1974
Thứ năm
16/1/1974
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/2/1974
Thứ sáu
17/1/1974
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/2/1974
Thứ bảy
18/1/1974
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/2/1974
Chủ nhật
19/1/1974
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/2/1974
Thứ hai
20/1/1974
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/2/1974
Thứ ba
21/1/1974
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/2/1974
Thứ tư

Ngày Phát Thanh Thế Giới
22/1/1974
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/2/1974
Thứ năm

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
23/1/1974
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/2/1974
Thứ sáu
24/1/1974
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/2/1974
Thứ bảy
25/1/1974
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/2/1974
Chủ nhật
26/1/1974
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/2/1974
Thứ hai
27/1/1974
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/2/1974
Thứ ba
28/1/1974
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/2/1974
Thứ tư
29/1/1974
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/2/1974
Thứ năm
30/1/1974
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/2/1974
Thứ sáu
1/2/1974
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

23/2/1974
Thứ bảy
2/2/1974
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

24/2/1974
Chủ nhật
3/2/1974
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

25/2/1974
Thứ hai
4/2/1974
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

26/2/1974
Thứ ba
5/2/1974
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

27/2/1974
Thứ tư
6/2/1974
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

28/2/1974
Thứ năm
7/2/1974
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1974

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1974

Cập nhật: 07/11/2024 02:42